Liên Hệ Với Chúng Tôi
Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bạn. Hãy liên hệ ngay!
Thông tin liên hệ
Hotline: 0705.0000.55
Email: ShopHoaTuoiGiaoTanNoi@gmail.com
Địa chỉ: Hà Nội – Đà Nẵng – Hồ Chí Minh
Danh sách chi nhánh shop hoa tươi hoa4muavn
| # | Địa chỉ |
| 1 | Số 177 Trung Kính, Phố Trung Hoà, Quận Cầu Giấy , TP Hà Nội |
| 2 | 145 Phùng Hưng, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, TP Hà Nội |
| 3 | 17T4 Khu đô thị Trung Hoà Nhân Chính, đường Hoàng Đạo Thuý, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
| 4 | Số 61 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
| 5 | 69A, Nguyễn Chánh, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội |
| 6 | 146A Ngô Gia Tự, Quận Long Biên, TP Hà Nội |
| 7 | 42A đường Thanh Niên, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
| 8 | 169 Thuỵ Khuê, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
| 9 | Số 1 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
| 10 | 11 Hồ Tùng Mậu, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
| 11 | Số 79, đường Cầu Giấy, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
| 12 | 99 Trần Đăng Ninh, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội. |
| 13 | số 114, phố Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
| 14 | 32 Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
| 15 | Số 8 Phan văn Trường, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
| 16 | 71 Phố Cửa Nam Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
| 17 | 49 Giang Văn Minh, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
| 18 | 569 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
| 19 | Số 159, phố Doãn Kế Thiện, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
| 20 | Số 8, Ngõ 5 Trần Quý Kiên, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
| 21 | 216 Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
| 22 | 113 Lê Hồng Phong, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
| 23 | Số 1 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
| 24 |
10 Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
| 25 |
Số 375 Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
| 26 |
99 Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
| 27 |
14 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
| 28 |
Số 5 Phạm Văn Đồng, xã Cổ Nhuế , huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
| 29 | 50 Dương Khuê, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
| 30 |
1070 đường Đê la Thành , thành phố Hà Nội
|
| 31 |
56 Nguyễn Chí Thanh, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội
|
| 32 |
52 Thành Công, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
| 33 |
Số 800 đường La Thành , Quận Ba Đình, TP Hà Nội
|
| 34 |
14 Lê Duẩn, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
| 35 |
Số 52 Nguyễn Thái Học, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
| 36 |
51 Kim Mã, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
| 37 |
Số 106, phố Đào Tấn, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
| 38 |
Số 9 đường Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
| 39 |
217 Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội
|
| 40 |
Tầng 1 nhà D1 khu dân cư Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, thành phố Hà nội
|
| 41 |
I19 Linh Lang, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
| 42 |
266 Đội Cấn, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội.
|
| 43 |
144 Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
| 44 |
Số 84 Quán Thánh, Ba Đình, Thành phố Hà Nội
|
| 45 |
171 Đường Hoàng Hoa Thám, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội.
|
| 46 |
65A, Cửa Bắc, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
| 47 |
Số 83 Nguyễn Trường Tộ, Ba Đình, Hà Nội
|
| 48 |
61 Châu Long, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội
|
| 49 |
Số 42B đường Phạm Hồng Thái, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
| 50 |
335 Trường Chinh, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
| 51 |
81 Phố Hồ Đắc Di, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
|
| 52 |
67 Phương Mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
| 53 |
Số nhà 177 Phố Xã Đàn, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
| 54 |
113, Chùa Bộc, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
| 55 |
135 Lương Đình Của, Đống Đa, Hà Nội
|
| 56 |
Số 4, Phố Phạm Ngọc Thạch, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội.
|
| 57 |
228 Tây Sơn, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
| 58 |
1A Đào Duy Anh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
| 59 |
318 Phố Xã Đàn, Phường Phương Liên ,Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
| 60 |
158 Thái Thịnh, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
| 61 |
85 Trần Quang Diệu, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
| 62 |
Số 24, đường Láng Hạ, quận Đống Đa , thành phố Hà Nội.
|
| 63 |
1A2 NguYên Hồng, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
| 64 |
201 Khâm Thiên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
| 65 |
số 976 Đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
| 66 |
Số 97 Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
| 67 |
154A Tôn Đức Thắng, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
| 68 |
25 Đoàn Thị Điểm, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
| 69 |
Số 14B, Phố Nguyễn Khuyến, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
| 70 |
Bưu điện xã Phú Lãm, huyện Thanh Oai, Hà Nội
|
| 71 |
A8, Đa Sỹ,Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội
|
| 72 |
23 Yên Nghĩa, Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
| 73 |
122 Ba La, thành phố Hà Đông, Hà Nội
|
| 74 |
183, Quang Trung, thành phố Hà Đông
|
| 75 |
262, Quang Trung,, Hà Đông, Hà Nội
|
| 76 |
Số 2,3,4 Lô A Khu chung cư La Khê, Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội
|
| 77 |
Số 1, Ngô Thị Nhậm, Thị xã Hà Đông
|
| 78 |
79, Lê Hồng Phong, Thị xã Hà Đông
|
| 79 |
Số 34, đường Tô Hiệu, thành phố Hà Đông
|
| 80 |
85 Quang Trung, thị xã Sơn Tây, Hà Nội
|
| 81 |
Xã Trường Thịnh, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
| 82 |
Chu văn An,Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội
|
| 83 |
78 Đường Nguyễn Khuyến, Phường Văn Mỗ, Thành phố Hà Đông, Tỉnh Hà Tây
|
| 84 |
153, Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
|
| 85 |
64, Trần Phú, Văn Mỗ, Hà Đông, Hà Nội
|
| 86 |
52 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
| 87 |
số 486 Phố Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
| 88 |
84 Phố Vọng, Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
| 89 |
78 Minh Khai, Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
| 90 |
126 Phố Vọng, Phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
| 91 |
297 Đường Giải Phóng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
| 92 |
Phố Trần Đại Nghĩa, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
| 93 |
12A7 phố Trần Đại Nghĩa, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
|
| 94 |
Số 326 phố Kim Ngưu, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
| 95 |
77 Lạc Trung, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội.
|
| 96 |
Số 236 phố Lê Thanh Nghị, Quận Hai Bà Trưng,thành phố Hà Nội.
|
| 97 |
Số 54, phố Lê Thanh Nghị, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
| 98 |
Số 92, đường Võ Thị Sáu, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội.
|
| 99 |
số 335 Phố Trần Khát Chân, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
| 100 |
số 48b Phố Lê Đại Hành, Phường Lê Đại Hành, thành phố Hà Nội
|
| 101 |
102A3 Đầm Trấu, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
| 102 |
Số 1-A1 Đầm Trấu phường Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
| 103 |
Số 107 Mai Hắc Đế, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
| 104 |
Số 224, phố Lò Đúc, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
| 105 |
Số 23B, Phố Nguyễn Đình Chiểu, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
| 106 |
44 Lê Ngọc Hân, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
| 107 |
91 Phố Huế, Phường Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội.
|
| 108 |
số 40 Bùi Thị Xuân, Phường Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
| 109 |
60 Ngô Thì Nhậm , Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
| 110 |
Trần Xuân Soạn, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
| 111 |
Số 9 Hàn Thuyên, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
| 112 |
Số 8 Phố Hàm Long, Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội
|
| 113 |
Số 75 A Phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
| 114 |
23B Quang Trung,quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội.
|
| 115 |
18 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
| 116 |
38 Bà Triệu, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
| 117 |
24B Hai Bà Trưng, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
| 118 |
79 Lê Duẩn, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
| 119 |
63 Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
| 120 |
29, Lò Sũ, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
| 121 |
164 Trần Quang Khải, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội.
|
| 122 |
211 Phố Xã Đàn, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, TP Hà Nội.
|
| 123 |
Số 179, phố Phùng Hưng, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
| 124 |
26, 28 Cửa Đông , Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội.
|
| 125 |
Số 4A, phố Hàng Chiếu, Phường Đồng Xuân, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
| 126 |
26 Cao Thắng , Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
| 127 |
73 Hàng Giấy, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
| 128 |
Km10+200 đường Ngọc Hồi,Thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì , thành phố Hà Nội.
|
| 129 |
Tầng 1, toà nhà CC2A, Bắc Linh Đàm, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội.
|
| 130 |
Tầng 1, toà nhà COTANA, Lô CC5A, phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
| 131 |
Đô thị Bắc Linh Đàm, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
| 132 |
61 Yên Sở, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
| 133 |
Số 3 Phố Kim Đồng, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội
|
| 134 |
A4 Lô 166- 167 KĐT Đại Kim, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
| 135 |
Tầng 1, Nơ 7, Khu đô thị Pháp Vân-Tứ Hiệp, Phường Tứ Hiệp, Quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
| 136 |
Phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
| 137 |
987 đường Giải Phóng, Giáp Bát, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
| 138 |
Số 396 phố Trương Định, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
| 139 |
594 Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội.
|
| 140 |
813, đường Giải Phóng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội.
|
| 141 |
Nhà CT5 – Khu Đô thị Định Công, Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
| 142 |
Số nhà D20 lô 12 khu đô thị Định Công, Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
| 143 |
Ô 9, Lô 6, Đền Lừ, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai – thành phố Hà Nội
|
| 144 |
409 Nguyễn Tam Trinh, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội.
|
| 145 |
126 Phố Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
|
| 146 |
42A Ngô Gia Tự, huyện Long Biên, thành phố Hà Nội
|
| 147 |
Số 6 Sài Đồng, Phường Sài Đồng, Long Biên- thành phố Hà Nội
|
| 148 |
210 Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên- thành phố Hà Nội
|
| 149 |
Số 4 Nguyễn Sơn, Long Biên- thành phố Hà Nội
|
| 150 |
Số 562 Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên, thành phố Hà Nội.
|
| 151 |
146 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Long Biên- thành phố Hà Nội
|
| 152 |
9 phố Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
| 153 |
449 phố Ngọc Lâm, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
| 154 |
923 Ngô Gia Tự, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
| 155 |
14 Yên Phụ, Phường Yên Phụ, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
|
| 156 |
345 đường Lạc long Quân, Phường Nghĩa Đô, thành phố Hà Nội
|
| 157 |
Số 168 phố Xuân Diệu, Phường Quảng An, quận Tây Hồ thành phố Hà Nội
|
| 158 |
Số 447 Lạc Long Quân, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội.
|
| 159 |
669 Lạc Long Quân, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
|
| 160 |
489 Đường Âu Cơ, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
|
| 161 |
Phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
|
| 162 |
168 Nguyễn Xiển, Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội.
|
| 163 |
106 Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
| 164 |
212 – 214 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội.
|
| 165 |
5 Nguyễn Quý Đức,Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
| 166 |
số 18 phố Khương Hạ, Phường Khương Đình, quận Thanh Xuân , thành phố Hà Nội
|
| 167 |
Số 33 đường Ngưyễn Quý Đức, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
| 168 |
Số 55 Phố Hoàng Vân Thái, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội
|
| 169 |
Tầng 1, Khu nhà A, đường Nguyễn Tuân, Quận Thanh Xuân, thành phố hà Nội
|
| 170 |
58 Phố Vương Thừa Vũ, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
| 171 |
176 Nguyễn Huy Tưởng, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
| 172 |
125 phố Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
| 173 |
60 Hoàng Văn Thái, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
| 174 |
C3 Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội.
|
| 175 |
102 I 2 Phố Khuất Duy Tiến, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
| 176 |
185 Phố Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà nội
|
| 177 |
Cổ Đông Sơn Tây, thị xã Sơn Tây
|
| 178 |
Phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây
|
| 179 |
Phương Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây
|
| 180 |
Số 102 Hoàng Diệu, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
|
| 181 |
74 Lê Lợi, thị xã Sơn Tây
|
| 182 |
189 Lê Lợi, Thị xã Sơn Tây
|
| 183 | 539 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
| 184 | Số 555 phố Đỗ Đức Dục, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 185 | Số 18 đường Trần Hữu Dực, Khu đô thị mới Mỹ Đình, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội. |
| 186 | 97 Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
| 187 | Số 136 Nông Lâm- Đông Ngạc- Từ Liêm- thành phố Hà Nội |
| 188 | 151 Nguyễn Duy Trinh, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh |
| 189 | Số 10 đường 9A, Khu dân cư Trung Sơn, xã Bình Hưng, xã Bình Chánh, TP HCM |
| 190 | E6/36 Nguyễn Hữu Trí, T huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh |
| 191 | KP 2, Thị Trấn Củ Chi, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh |
| 192 | 12 Lý Thường Kiệt, thị trấn Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh |
| 193 | 02 Trưng Nữ Vương, thị trấn Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh |
| 194 | Số 12/3 ấp Mỹ Hoà 4, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh |
| 195 | 58, ấp 3, đường Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, huyện Nhà Bè, TP HCM |
| 196 | 18 Huỳnh Tấn Phát, Thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh |
| 197 |
67/13, 67/14 Huỳnh Tấn Phát, Thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 198 |
18 Lê Văn Lương, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 199 |
263 Bến Chương Dương, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 200 |
7 Bis, Bến Chương Dương, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 201 |
319 đường Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM
|
| 202 |
28 Trần Hưng Đạo, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 203 |
414 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 204 |
2A Phó Đức Chính, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 205 |
Số 101 Nguyễn Thái Bình, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM
|
| 206 |
114 Hàm Nghi, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 207 |
70-72 Tân Thất Đạm, Quận 1, TP HCM
|
| 208 |
67 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Thành, Quận 1, TP HCM
|
| 209 |
109, đường Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 210 |
28-30-32, Mạc Thị Bưởi, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 211 |
195 B Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 212 |
225 B-C TRần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, TP HCM
|
| 213 |
81 A Trần Quang KHải, Phường Tân Định, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 214 |
351 Nguyễn Tri Phương, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 215 |
H1 Hoà Hảo, phường 1, quận 10, TP Hồ Chí Minh.
|
| 216 |
398 Lê Hồng Phong, Phường 1, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 217 |
246 Đường Lý Thái Tổ, Phường 1, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 218 |
Số 582 đường 3 tháng 2, phường 14, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh
|
| 219 |
233 đường3/2, Phường 10, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
|
| 220 |
147 đường 3/2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 221 |
772 E-F-G Sư Vạn Hạnh nối dài, phường 12, Quận 10, TP HCM
|
| 222 |
268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
|
| 223 |
99 Thành Thái, phường 14,Quận 10 , TP HCM
|
| 224 |
Số 20 đường Đồng Nai, Phường 15, Quận 10, TP HCM
|
| 225 |
175 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 226 |
Số 422 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 11, Quận 3, TP HCM
|
| 227 |
728 Hồng Bàng, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 228 |
265 Tạ Uyên, Phường 6, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 229 |
187, lý Thường Kiệt, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 230 |
556 C Minh Phụng, Phường 9, Quận 11, TP HCM
|
| 231 |
10 đường Âu Cơ, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 232 |
353, Lạc Long Quân, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 233 |
90 A5-A6,Lý Thường Kiệt, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 234 |
485 Lạc Long quân, Phường 5, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 235 |
845 Hồng Bàng, , phường 9, Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 236 |
Số 24, đường Âu Cơ, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 237 |
1/17bis,Trường Chinh,Phường Đông Hưng Thuận,quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 238 |
122 Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12 , thành phố Hồ Chí Minh
|
| 239 |
2022 đường Quốc lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP HCM
|
| 240 |
29A Nguyễn Anh Thủ, Phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 241 |
Kiot 1 Khu công viên phần mềm Quang Trung, Quận 12, TP HCM
|
| 242 |
131A, Khu phố 1, đường Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, thành phố HCM
|
| 243 |
101 Hà Huy Giáp, PhườngThạnh Lộc, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 244 |
614 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 245 |
324 Võ Văn Tần, phường .5, Q.3, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 246 |
320 Nguyễn Thị Minh Khai, phường .6, Q.3, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 247 |
11 A Đường Phạm Ngọc Thạch, Phường 6, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 248 |
72 Trần Quốc Thảo , phường 8, Quận.3, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 249 |
282 Lê Văn Sỹ, phường 14, Q.3, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 250 |
192-194 Khánh Hội, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 251 |
Chung cư H3 đường Hoàng Diệu, Phường 6, Quận4, TP Hồ Chí Minh
|
| 252 |
170 Nguyễn Tất Thành, phường 13, Quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 253 |
43 Hải Thượng Lãn ông, phường 10, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 254 |
45 Trang Tử, Phường 14 Quận 5, TP HCM
|
| 255 |
46 Chiêu Anh Cát phường 5, Quận 5,thành phố Hồ Chí Minh
|
| 256 |
80 Trần Hưng Đạo, Phường 7, Quận 5, TP HCM
|
| 257 |
24 Phú Giáo phường 14, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 258 |
953 Trần Hưng đạo, Phường 1, Quận 5, TP HCM
|
| 259 |
số 81, Trần Bình Trọng, phường 1, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 260 |
678 Nguyễn Chí Thanh, phường 4- Quận 11, thành phố Hồ CHí Minh
|
| 261 |
501 An Dương Vương, Phường 8, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
|
| 262 |
168 , đường Lê hồng Phong, Phường 14, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 263 |
291 Hùng Vương, Phường 9, Quận 5, TP HCM
|
| 264 |
156 Trần Phú, Phường 9, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 265 |
326 Nguyễn Chí Thanh phường 5-Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 266 |
273 An Duơng Vương , Phường 3, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
|
| 267 |
231 Bình Phú, phường 11, quận 6, TP HCM.
|
| 268 |
1-3 Hậu Giang, phường 2, quận 6, TP HCM.
|
| 269 |
241 Hậu Giang, phường 5, Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 270 |
15 Nguyễn Hữư Thận, phường 2, Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 271 |
131, Kinh Dương Vương, phường 12- Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 272 |
589 Hồng Bàng, Phường 2,Quận 6,Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 273 |
80 Đặng Nguyễn Cẩn, Phường 13, Quận 6, TP Hồ Chí Minh
|
| 274 |
970 Huỳnh Tấn Phát-phường Tân Phú- Quận 7-thành phố Hồ Chí Minh
|
| 275 |
Toà nhà Phú Mã Dương, B12, Lô C4-1, Đường Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận7, TP HCM
|
| 276 |
77 đường Hoàng Văn Thái, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM.
|
| 277 |
D2, 13-14, Mỹ Toàn 3, đường Nguyễn Văn Linh, Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM
|
| 278 |
02 đường số 9, Phường Tân Phú, Quận 7, TP HCM
|
| 279 |
60 Nguyễn Thị Thập, Phường Bình Thuận, Quận 7, TP Hồ Chí Minh
|
| 280 |
18Bis lô J, cư xá Ngân Hàng, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 281 |
Số 470A đường Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Qui, Quận 7, TP Hồ Chí Minh
|
| 282 |
40/2 Nguyễn Văn Linh, Khu phố I, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP HCM
|
| 283 |
437 Trần xuân Soạn, Quận 7-thành phố Hồ Chí Minh
|
| 284 |
360 Đường Phạm Hùng, Phường 5, Quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 285 |
Số 376 Đường Chánh Hưng, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 286 |
Số 368 Đường Tùng Thiện Vương P13, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 287 |
161 Dương Bá Trạc, Phường 1, Quận 8 , TP HCM
|
| 288 |
13 Lô G, Nguyễn Thị Tần, Phường 13, Quận 8, TP HCM
|
| 289 |
676 Kinh Dương Vương- An Lạc, quận BÌnh Tân, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 290 |
326 Kinh Dương Vương- An Lạc A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 291 |
706 đường tỉnh lộ 10, khu phố 18, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP HCM
|
| 292 |
Số 142 đường Lê Văn Quới, phường Bình Hưng Hoà A, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
|
| 293 |
161 Nguyễn Thị Tú – Bình Hưng Hoà B, Quận Bình Tân, TP HCM
|
| 294 |
A4-13 Khu dân cư phức hợp, đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
|
| 295 |
19P đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường 19, quận Bình Thạnh, TP HCM.
|
| 296 |
98 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố HCM
|
| 297 |
347 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 298 |
378 Bùi Hữu Nghĩa, Phường 2, Quận Bình Thạnh, TP HCM
|
| 299 |
246 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
|
| 300 |
26A Phan Đăng Lưu, Quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 301 |
A19 đường D2, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
|
| 302 |
263 Lê Quang ĐỊnh, Phường 7 , Quận Bình Thạnh, Thành phố HCM
|
| 303 |
137 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
|
| 304 |
233 Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP HCM
|
| 305 |
107 Bình Qưới, Phường 27, Quận Bình Thạnh, TP HCM
|
| 306 |
15, Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 307 |
503D, Lê Quang Định, Phường 01, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 308 |
12, Nguyễn Văn Bảo, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 309 |
212 đường Nguyễn Văn Nghị, Phường 7, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
|
| 310 |
2 Nguyễn Oanh, Phường 17, Quận Gò Vấp, TP HCM
|
| 311 |
22 Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 312 |
60 Phạm Văn Chiêu, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 313 |
33 Lê Đức Thọ, Phường 7, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 314 |
153, Phan ĐÌnh Phùng, quận Phú Nhuận, thành phố Chí Minh
|
| 315 |
207 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10, Quận Phú NHuận, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 316 |
194 Phan Xích Long, Phường 2, Quận Phú Nhuận, TP HCM
|
| 317 |
143 đường Hoàng Văn Thụ, Phường 8, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
|
| 318 |
207B Hoàng Văn Thụ, phường 8 Quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 319 |
135A Phan Đăng Lưuphường 2- Quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 320 |
183B, Hoà Bình, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 321 |
180B Lý Thường Kiệt, Phường 8,Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh
|
| 322 |
727 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 6, Q. Tân bình, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 323 |
1200 Lạc Long Quân, Phường 8, Quận Tân Bình, TP HCM
|
| 324 |
172 Bàu Cát, Phường 14, Quận Tân Bình, TP HCM
|
| 325 |
19 Nguyễn Bặc, Phường3, Q.Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh
|
| 326 |
593 đường Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
|
| 327 |
14 Hoàng Hoa Thám, Phường 12, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
|
| 328 |
978 Âu Cơ, Phường 14, Quận Tân Bình, TP HCM
|
| 329 |
384 đường Lê Văn Sỹ, Phường 2, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
|
| 330 |
359A Nguyễn Trọng Tuyển, Quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 331 |
13 Đường 19/5A, Lô III Khu cộng nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 332 |
198 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, TP HCM
|
| 333 |
472 Cộng Hoà- quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 334 |
257, đường Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
|
| 335 |
39 Đường Cộng Hoà, Phường14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 336 |
21 Trường Sơn, P4, Quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 337 |
145Bis Luỹ Bán Bích, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 338 |
588, Luỹ Bán Bích, phườnồầH Thạnh, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 339 |
109 Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 340 |
20 Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
|
| 341 |
938 Nguyễn Thị Định, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 342 |
512 đường Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 343 |
151 Nguyễn Duy Trinh, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 344 |
749 Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, TP Thủ Đức, TPHCM
|
| 345 |
22 Thảo Điền, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 346 |
126 nguyễn Duy Trinh, Phường Long Trường, TP Thủ Đức, TP HCM
|
| 347 |
41 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, TP thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 348 |
63/1 Quốc lộ 13-Phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 349 |
131 đường Tây Hoà, Phường Phước Long A, TP Thủ Đức, TP HCM
|
| 350 |
20, Tăng Nhơn Phú, Phường Phước Long B, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
|
| 351 | Số 33 Nguyễn Văn Bá, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh |
| 352 |
639 Lê Văn Việt, Phường Tân Phú, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 353 |
01 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, Q. Thủ đức. thành phố Hồ Chí Minh
|
| 354 |
11 Lê Văn Ninh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
|
| 355 |
14 đường 6phường Linh Chiểu- Quận Thủ Đức- thành phố Hồ Chí Minh
|
| 356 |
480 tỉnh lộ 43, KP5, phường Tam Phú, quận Thủ Đức, Tp HCM.
|
| 357 |
56, Đường Hoàng Diệu II, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, TP HCM
|
| 358 |
927A Kha Vạn Cân, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, TP HCM
|
| 359 |
86 Quốc lộ 1K, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 360 | 243, Đường Nguyễn Thái Học, Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
| 361 | Số 364 – đường Nguyễn Văn Cừ, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
| 362 | Số 55 – đường Nguyễn Trãi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
| 363 |
25, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
| 364 |
492,Lê Lai, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
| 365 |
143, Tống Duy Tân, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
| 366 |
110, Nguyễn Trãi, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
| 367 |
28 Bà Triệu, Đông Thọ, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
| 368 |
12 Phan Chu Trinh, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá.
|
| 369 |
11, Phan Chu Trinh, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
| 370 |
06, Phường Trường Thi, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
| 371 |
248, Bà Triệu, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
| 372 |
267, Nguyễn Trãi, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
| 373 | 88 Đường Hồ Xuân Hương , Phường Trường sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 374 |
108 Đường Hùng Vương, Phường Tự An, Thành phố Buôn Mê Thuột, tỉnh Đăk Lăk
|
| 375 |
67 Điện biên phủ, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
| 376 |
114 Phường Thành Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
| 377 |
K14 Ngô Quyền, Thành phố Buôn Ma Thuột
|
| 378 |
121, Mạc Thị Bưởi, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh ĐakLak
|
| 379 |
32 Lê Duẩn, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
| 380 |
Kiot 5 Chợ Phan Chu Trinh, Thành phố BMT, tỉnh Đắk Lắk
|
| 381 |
132 Phường Tân Hoà, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
| 382 |
Kiot 8 Chợ Buôn Ma Thuột, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
| 383 |
Số 3 Hoà Bình, KM5, Phường Tân Lập, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
|
| 384 |
Kiot 10 Chợ Đạt Lý, xã Hoà Thuận, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
| 385 |
180 Phan Chu Trinh, thành phố Buôn Ma Thuột
|
| 386 |
244 Nguyễn Tất Thành, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
| 387 |
KM12. QL14, Xã Hoà Phú, Thành phố Buôn Ma Thuật, tỉnh Đắk Lắk
|
| 388 |
36, Nơ TrangLong, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lăk
|
| 389 |
05 Phan Chu Trinh, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
| 390 |
40,42 Quang Trung, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
| 391 |
89 Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
| 392 |
76,78 Nơ Trang Lơng, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
| 393 |
168 Xã Hòa Thắng, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
| 394 |
53 Phường khánh xuân, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
| 395 |
37 Phan Bội Châu, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
| 396 |
97 Phường Ea Tam, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
| 397 |
61 Nơ Trang Lơng, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
| 398 |
227 Lê Hồng Phong, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
| 399 |
213 Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
| 400 | Số 173 Trần Hưng Đạo, Thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk |
| 401 |
76 Phường dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
| 402 |
33 phường Bạch Hạc, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
| 403 |
SN:3143-Đại lộ Hùng Vương-Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
| 404 |
SN 766 Phường thanh miếu, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
| 405 |
1959 đại Lô Hùng Vương, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
| 406 |
1674, Đại lộ Hùng Vương, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
|
| 407 |
91 Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
| 408 |
160, Hùng Vương, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
| 409 |
số 352, Đường Hoàng Văn Thụ , thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
| 410 |
110 đường Thái Bình, Trường Chinh, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
| 411 |
116 Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
| 412 |
31 Thành Trung, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
| 413 |
Số 394, đường Điện Biên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
| 414 |
Số 6, Bà Triệu, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
| 415 |
290 Hàn ThuYên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
| 416 |
304 Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
| 417 |
50 Thị Trấn Đông Bình, tỉnh Nam Định
|
| 418 |
Số 9, Phan Bội Châu, Thành phố Nam Định, tỉn Nam Định
|
| 419 |
Số 45 Bạch Đằng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
| 420 |
Số 22 Khu Công nghiệp Hoà Xá, tỉnh Nam Định
|
| 421 |
Số 06 Hoàng Diệu – Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
| 422 |
số 92, Trân Phú, Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
| 423 |
số 255, Cửa Đại, Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
| 424 |
12- Trần Hưng Đạo- Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
| 425 |
347 Phan Chu Trinh – thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
| 426 |
06 Phan Bội Châu, Thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
| 427 |
223 Phường Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
| 428 |
218 Xương Giang, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
| 429 |
109, Đường Nguyễn Hãn, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
| 430 |
193 Hoàng Hoa Thám, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
| 431 |
38 Đường Ngô Gia Tự, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
| 432 |
158 Đường Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
| 433 |
338 Đường Nguyễn Công Hãng, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
| 434 |
379, Đường Giáp Hải, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
| 435 |
112 Đường Nguyễn Gia Thiều, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
| 436 |
04 Đường Huyền Quang, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
| 437 |
246 Đường Nguyễn Thị Lưu, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
| 438 |
62 Lý Thái Tổ, Phường Trần Phú , thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
| 439 |
45 Đường Ngô Gia Tự, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
| 440 | Số 1A, Xa lộ thành phố Hà Nội, Phường Bình Đa, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
| 441 | 4C, Đường Đồng Khởi, PhườngTân Tiến, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
| 442 | A8 Khu phố 5A Phường Tân Biên Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
| 443 | 121-123 đường 30/4, PhườngThanh Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
| 444 | Số 32, đường CMT8, Phường Xuân Hòa, Thị trấn Long Khánh, Đ Nai |
| 445 |
Tổ 1 Khu 1, Phường yết Kiêu Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
| 446 |
Số 5 Tổ 31 khu 3, phường Cao Xanh, Tp Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
| 447 |
Cột 5 phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
| 448 |
Số 2 Vườn Đào, phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
| 449 |
Số 106 đường Lê Thánh Tông, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
| 450 |
Chợ Hạ Long 1, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
| 451 |
Số 159 đường Cao Thắng, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
| 452 |
321 Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
| 453 |
SN 534, phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
| 454 |
Số 4 Khu 10 xã Việt Hưng, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
| 455 |
Số nhà 352, đường NguYên Căn Cừ, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
| 456 |
Số nhà 417 đường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
| 457 | 211, đường Trần Nhân Tông, Thị trấn Đông Triều, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
| 458 | Số 1, phố Ngô Quyền, Thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh |
| 459 | Số 79, phố Lê Lợi, Thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh |
| 460 | Số 4 phố Hồ Xuân Hương , Thị xã Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 461 | Km 13, xã Hải Tiến, Thị xã Móng cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 462 | 24 Phố Chu Văn An, Phường Hoà Lạc Thị xã Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
| 463 |
Số 54 Tổ 12 Khu 6 Phường Quang Hanh, Thị xã cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
| 464 |
91 Tổ 2, Khu 3, phường Cửa ông, Thị xã cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
| 465 |
476 Đường Tô Hiệu Phường Cẩm trung, Thị xã cẩm phả, tỉnh Quảng Ninh
|
| 466 |
33 Tổ 41, Bà Triệu Phường Cẩm Đông, Thị xã cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
| 467 | Số 424 phường Quang Trung Thị xã Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
| 468 |
Số 313, Lê Quí Đôn, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
| 469 |
SN285, Lí bôn, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
| 470 |
22 Đường Long Hưng, Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
| 471 |
SN 183, Lí thường kiệt, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
| 472 |
53 Đường 30/6, Quang trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
| 473 |
SN 483, Đường Lí Bôn, tổ 46, Kì bá, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
| 474 |
78 Đường Trần Hưng Đạo Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
| 475 |
SN 63, Lê Lợi, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình.
|
| 476 |
126 Đường Trần Hưng Đạo Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
| 477 | 353 phường Ngọc Xuyên, quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng |
| 478 | 8 Lý Thánh Tông-Thị xã Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng |
| 479 | 354 Tôn Đức Thắng – Xã An ĐỒng, Huyện An Dương,, thành phố Hải Phòng |
| 480 | Km 14- Quốc lộ 5, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
| 481 | SỐ 4 – Cẩm Xuân- Thị trấn Núi ĐỐi, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng |
| 482 | Số 19 đường 20/8- Thị trấn Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng |
| 483 | Km 11+600 đường Phạm Văn Đồng, quận Dương Kính, TP Hải Phòng |
| 484 | Số 5 Ngô Gia Tự- Quận Hải An, thành phố Hải Phòng |
| 485 | Số 4 đường Ngô Gia Tự, thành phố Hải Phòng |
| 486 |
Số 88 D Trần Quang KHải- Quận Hồng Bàng,, thành phố Hải Phòng
|
| 487 |
Số 2 Đường Hà Nội, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
|
| 488 |
55 Phường Quán Toan- Quận Hồng bàng, thành phố Hải Phòng
|
| 489 |
Số 72 Điện Biên Phủ- Quận Hồng Bàng,, thành phố Hải Phòng
|
| 490 | 217 Trần NguYên Hãn- Quận Lê Chân,, thành phố Hải Phòng |
| 491 | 393 Tô Hiệu,Quận Lê Chân,, thành phố Hải Phòng |
| 492 |
83 Lương Khánh Thiện- Quận NGô Quyền, thành phố Hải Phòng
|
| 493 |
109, Đường cầu đất, Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
|
| 494 |
25 Đường Trần Phú- Quận NGô Quyền, thành phố Hải Phòng
|
| 495 |
276 A- Đà Nẵng- Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
|
| 496 |
283 Lạch Tray- Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
|
| 497 | 95 Trần Thành Ngọ- Quận Kiến An,, thành phố Hải Phòng |
| 498 | 24 Phường Quán Trữ- Quận Kiến An,, thành phố Hải Phòng |
| 499 |
138 Cách mạng tháng tám, thành phố Đà Nẵng
|
| 500 |
57 Lê Trọng Tấn, thành phố Đà Nẵng
|
| 501 |
03 Kiốt, Chợ Cẩm Lệ, phường Khuê Trung, thành phố Đà Nẵng
|
| 502 |
349 Cách mạng tháng tám, thành phố Đà Nẵng
|
| 503 |
162 Lê Đình Lý, thành phố Đà Nẵng
|
| 504 |
33 Nguyễn Thái Học, thành phố Đà Nẵng
|
| 505 |
23 Phan Đình Phùng, thành phố Đà Nẵng
|
| 506 |
Lô A1 số 77 Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng
|
| 507 |
392 Núi Thành, thành phố Đà Nẵng
|
| 508 |
228 đường 2/9 quận Hải Châu, TP Đà Nẵng
|
| 509 |
336 Lê Duẩn, thành phố Đà Nẵng
|
| 510 |
243 Đống đa, thành phố Đà Nẵng
|
| 511 |
280 Trưng Nữ Vương, thành phố Đà Nẵng
|
| 512 |
188 Hùng Vương, thành phố Đà Nẵng
|
| 513 |
107 Phân Châu Trinh, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
|
| 514 |
23 Phan Đình Phùng, thành phố Đà Nẵng
|
| 515 |
11 Khu công nghiệp Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
|
| 516 |
135, Tôn Đức Thắng, Thành phố Đà nẵng
|
| 517 |
65, Nguyễn Cảnh Trân, thành phố Đà Nẵng
|
| 518 |
17 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hoà Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng
|
| 519 |
136 Nguyễn Lương Bằng, quận Liên Chiểu, thành phố Đà nẵng
|
| 520 |
88 Khu công nghiệp Hoà Khánh, thành phố Đà Nẵng
|
| 521 | 103, Huyền Trần Công Chúa, thành phố Đà Nẵng |
| 522 | 364 Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
| 523 | 470 A Lê Văn Hiến, quận Ngũ hành Sơn, thành phố Đà Nẵng |
| 524 | 35 Trần Quang Khải, thành phố Đà Nẵng |
| 525 | 65 Ngô Quyền, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, tp Đà Nẵng |
| 526 | 625 Ngô quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng |
| 527 |
88 Dũng Sĩ Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
|
| 528 |
Kiot 6 Siêu thị Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
|
| 529 |
118 đường Nguyễn Văn Linh, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng
|
| 530 |
165 Trường Chinh, thành phố Đà Nẵng
|
| 531 |
18 Võ Văn Tần,quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
|
| 532 |
542 Ông Ích Khiêm, thành phố Đà Nẵng
|
| 533 |
334 Ông Ích Khiêm, thành phố Đà Nẵng
|
| 534 |
Số 1, đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
| 535 |
Số 79 Thạch Trung, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
| 536 |
178 đường Hà Huy Tập Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
| 537 |
324 đường Trần Phú, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
| 538 |
33 Đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
| 539 |
67 Đường Đặng Dung, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
| 540 |
Số 1, đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
| 541 | 136 Nguyễn Trãi 1, Sao đỏ, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương |
| 542 |
số 14, Tuy Hoà, Thành phố Hải Dương , tỉnh Hải Dương
|
| 543 |
số 107B, đường Chi Lăng, Thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
| 544 |
Số 76 Phạm Ngũ Lão, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
| 545 |
Số 647 Lê Thanh Nghị, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
| 546 |
16 Phạm Hồng Thái, Quang trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
| 547 |
Km5+500 Đường NguYên Lương Bằng- Thành Phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
| 548 |
Số 4 Lê Thanh Nghị, phường Phạm Ngũ Lão, Thành Phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
| 549 |
270 QL 1A -ấp Tân Thuận An- xã Tân Ngãi – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
|
| 550 |
29 Nguyễn Huệphường 2 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
|
| 551 |
51/11 Phạm Thái Bường – P4 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
|
| 552 |
47 đường 1/5-P1 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
|
| 553 |
14 Hùng Vương- P1 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
|
| 554 |
231 Phố Phúc Lộc, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
| 555 |
44 Đường Hải Thựơng Lãn Ông, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
| 556 |
62 Đường Trần Hưng Đạo, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình.
|
| 557 |
11 Đường Lương Văn Thăng, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
| 558 |
79 Phường Bích Đào, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
| 559 |
65 Phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
| 560 |
34 Lê Hồng Phong, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
| 561 |
92 Đường Trần Hưng Đạo, thị xã Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình.
|
| 562 |
29 Lê Đại Hành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
| 563 |
76 Phường Thanh Binh , thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
| 564 |
99C Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
| 565 |
59 Quang Trung, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
| 566 |
28 Tăng Bạt Hổ,thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
| 567 |
KhuB, xã Trà Đa, khu Công nghiệp Trà Đa, tỉnh Gia Lai
|
| 568 |
102 Lê Duẩn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
| 569 |
100B, Phan Đình Phùng,thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
| 570 |
01 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
| 571 |
77 Trần Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
| 572 |
137 Lê Duẩn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
| 573 |
80 Hai Bà Trưng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
| 574 |
25 Tăng Bạt Hổ- Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
| 575 |
115 Hùng Vương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
| 576 |
927 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
| 577 | 584 Quang Trung- thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
| 578 | 290 Hùng Vương- thị trấn Ia kha, huyện Lagrai, tỉnh Gia Lai |
| 579 | 40 Lê Thị Pha, Phường 2 , Thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng |
| 580 | 02 Lý Tự Trọng , P II, Thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng |
| 581 | 723 Nguyễn Văn Cừ, Phường Lộc Phát, Thị xã Bảo Lộc |
| 582 |
115A Tự Phước, Phương 11, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng
|
| 583 |
3B Phù Đổng Thiên Vương, P8, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng
|
| 584 |
6E/21 Nguyễn Đình Chiểu, P9, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng
|
| 585 |
36 khu Hoà bình, Phường 1, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng
|
| 586 |
21B Trần Phú, Phường 3, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng
|
| 587 |
09 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 1, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng
|
| 588 |
Tổ 59 Phường Yên Ninh-Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
| 589 |
Tổ 30 Đường Lê Hồng Phong , thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
| 590 |
Tổ 50 Phố Thổng Nhất , thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
| 591 |
11 Phường Đồng Tâm-Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
| 592 |
Tổ 21 Đường Trần Hưng Đạo, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
| 593 |
32 Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Nguyễn Thái Học, Thành Phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
| 594 |
Tổ 41B, Phường Yên Thịnh-Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
| 595 |
65 Phương Yên Ninh-Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
| 596 |
Tổ 50, Phường Minh Tân, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
| 597 |
Số 41- Đường Đinh tiên Hoàng, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
| 598 | 67 Phường Pháo Đài, Xã Hà Tiên, Kiên Giang |
| 599 | 37 Lam Sơn- Thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang |
| 600 |
22 Hoàng Hoa Thám- thành phố Rạch giá, tỉnh Kiên Giang
|
| 601 |
234 Trần Phú, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
|
| 602 |
04 Mai Thị Hồng Hạnh, thành phố Rạch giá, tỉnh Kiên Giang
|
| 603 |
01 Hàm Nghi, Phường Vĩnh Thanh Vân Thành phố Rạch Giá , tỉnh Kiên giang
|
| 604 |
166, Nguyễn Trung Trực, thành phố Rạch giá, tỉnh Kiên Giang
|
| 605 | 182 Nguyễn Trung Trực, huyện Phú Quốc, Kiên Giang |
| 606 | 02 Trần Hưng Đạo-Khu phố II, Thị Trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
| 607 |
Tổ 20, Phường Quang trung , thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
| 608 |
Tổ 3, Phường Hoàng Văn Thụ , thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
| 609 |
Tổ 19, Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
| 610 |
Tổ 2, Phường Gia sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
| 611 |
Tổ 17, Phường Hương sơn , thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
| 612 |
SN 10, Đường Cách Mạng Tháng 8, Thành phố Thái nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
| 613 |
Số 138, Hoàng văn Thụ ,Thành phố Thái nguyên,tỉnh Thái Nguyên
|
| 614 |
SN 279 , đường Thống nhất, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
| 615 | 122 Đường cách Mạng tháng 10, Thị xã Sông công , tỉnh Thái NguYên |
| 616 |
87 Lê Qúy Đôn, Phường Phước Trung, Thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng tàu
|
| 617 |
588/1, đường Cách mạng tháng 8, Thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà rịa vũng tàu
|
| 618 |
111 Tỉnh lộ 52 Ấp Nam, Xã Hoà Long, Thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà rịa vũng tàu
|
| 619 |
21 Nguyễn Hữu Thọ, PhườngPhước Trung, Thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
| 620 |
52 Phường Phước Trung, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
| 621 |
48 Lý Thường Kiệt, P1, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
| 622 |
1050 Đường 30/04, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
| 623 |
103 Na Kỳ Khởi Nghĩa, P3 thành phố Vũng Tàu
|
| 624 |
Thôn 1, xã Long Sơn, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng tàu
|
| 625 |
294A Nguyễn An Ninh, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
| 626 |
43A Đường 30/4, Phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
| 627 |
Tổ 16 Ấp Thị Vải, Mỹ Xuân, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
| 628 |
Kiot 2 Chợ Hắc Dịch, Ấp Trảnh Lớn, Xã Hắc Dịch, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
| 629 |
Số 77 Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
| 630 |
Ql 51 Vạn Hạnh Thị Trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh bà Rịa Vũng Tàu
|
| 631 |
18 Hồ Ngọc Lân. P. Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
| 632 |
52 Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
| 633 |
89 Ngô Gia Tự, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
| 634 |
12 Dương ổ- Phong Khê, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
| 635 |
69 Trần Hưng Đạo, Phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
| 636 |
77 Trần Hưng Đạo, Phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
| 637 |
81 Đường Nguyễn Du, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
| 638 |
Số 28, Minh Khai, Thị trấn Từ Sơn, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
| 639 |
11 Phố mới Đồng Kỵ- xã Đồng Quang, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
| 640 |
33 Phố mới Châu Khê, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh.
|
| 641 |
16 Đường Từ Sơn 11- Khu công nghiệp Tiên Sơn Bắc Ninh
|
| 642 |
46 Phường Đình Bảng, huyện Từ Sơn, tỉnh Bức Ninh
|
| 643 | 51 Hai Bà Trưng, Thị trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
| 644 |
9 Nguyễn Bỉnh Khiêm P2 Thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre
|
| 645 |
225B Hoàng Lam, Phường 5, Thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre
|
| 646 |
21 Đại lộ Đồng Khởi, Phường 3 Thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre
|
| 647 |
284 A1 Đại lộ Đồng Khởi, Phường Phú Khương, tỉnh Bến Tre.
|
| 648 |
25C Đoàn Hoàng Minh, phường 5, Thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre
|
| 649 |
14A Đại lộ Đồng Khởi, phường 3 Thị xã bến Trê, tỉnh Bến Tre
|
| 650 | 2-Nguyễn Thiện Thuật , TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
| 651 | 42 Đường Đinh Điền, phường Lam Sơn, TP Hưng Yên , tỉnh Hưng Yên |
| 652 | 304-Nguyễn Văn Linh – TP Hưng Yên – Tỉnh Hưng Yên |
| 653 | 122, Phạm Ngũ Lão , TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
| 654 | 14 Hải Đảo, Phường Cam Nghĩa, Thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà |
| 655 | N6 Đường 22/8 Phường Cam Thuận, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà |
| 656 | 237 Quốc Lộ 1 – Ba Ngòi, Thị Xã Cam ranh, tỉnh Khánh Hoà |
| 657 | 55 QL 1 phường Cam Phúc – Thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà |
| 658 |
Lô 133-134, Khu dân cư Hòn Rớ, Xã Phước Đồng, TP Nha Trang
|
| 659 |
12C Đường 2/4 Vĩnh Phước , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
|
| 660 |
14 Đường 23/10 Vĩnh Hiệp , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
|
| 661 |
161 Thống Nhất , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
|
| 662 |
106 Ngô Gia Tự , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
|
| 663 |
Lô 6 Khu A Võ Thị Sáu – Bình Tân , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
|
| 664 |
02 Hùng Vương, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
|
| 665 | 230 Trần Quý Cáp, thị trấn Ninh Hòa, thị xã Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà |
| 666 | 179 Trần Quý Cáp, Thị trấn Ninh Hoà , huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà |
| 667 | 22 Đường số 3, thôn Tân Khánh, xã Ninh Siêm, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà |
| 668 |
Tổ 15, phường Hữu Nghị, Thị xã Hoà BÌnh, tỉnh Hoà Bình
|
| 669 |
Nhà số 4A, tổ 12, Phường Đồng tiến, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình
|
| 670 |
137, Đường Cù Chính Lan, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình
|
| 671 |
Tổ 2, Phường Chăm Mát Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình
|
| 672 |
Đường Lý Nam Đế, phường Tân Thịnh, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình
|
| 673 |
Số 6, đường Cù Chính Lan, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình
|
| 674 |
Số 6 đường Cù chính Lan, phường Phương Lâm, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình
|
| 675 |
28 Khu đô thị Vạn Tường, thuộc Khu Kinh tế Dung Quất, Tỉnh Quảng Ngãi
|
| 676 |
114 Quang Trung, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
|
| 677 |
230 ĐL Hùng Vương, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
|
| 678 |
650 Quang Trung, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
|
| 679 |
132 Phường Nghĩa Dõng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
|
| 680 |
194 Trần Hưng Đạo, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi , tỉnh Quảng Ngãi
|
| 681 |
47 Đại Lộ Hùng Vương, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
|
| 682 |
234 Trần Đưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
| 683 |
Lô 12-Tây Sơn, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
| 684 |
342B-Nguyễn Thái Học, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
| 685 |
367- 369 Lê Hồng Phong, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
| 686 |
34 Trần Hưng đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
| 687 |
766 Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
| 688 |
Lô số 4 Chợ Lớn- Trần Quí Cáp, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
| 689 |
44 Lê Thánh Tôn, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
| 690 |
64 Lê Duẩn, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
|
| 691 |
Tổ 8, Khu vực 1, Trần Quang Diệu, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
|
| 692 |
144 Nguyễn Trãi – Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
| 693 |
51 Nguyễn Gia Thiều – Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
| 694 |
72 Hùng Vương – Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
| 695 |
139 Trần Hưng Đạo – Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
| 696 |
154 Phan Bội Châu – Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
| 697 |
10 Hoàng Hoa Thám – Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
| 698 | 21 Ấp Bắc, Phường 4, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
| 699 | 31 Lê Lợi Phường 1 Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
| 700 | 280C Lý Thường Kiệt, Phường 5, Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giàng |
| 701 | 03A, Phan Bội Châu, thị xã Gò Công, Tiền Gian |
| 702 | 04 Trương Định,Thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang |
| 703 | 4-5 Quang Trung, Châu Phú A, Thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang |
| 704 | 169 Tôn Đức Thắng, Thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang |
| 705 | 01 Trân Hưng Đại, Thị trấn Tân Châu, Huyện Tân Châu, tỉnh An Giang |
| 706 |
313 đường Trần Hưng Đạo, Tiểu khu 11, Phường Nam Lý, Tp Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
| 707 |
39 đường Hoàng Diệu, tiểu khu 5, Phường Nam Lý, Tp Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
| 708 |
Số 126, Lý Thường Kiệt, Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng BÌnh
|
| 709 |
Phường Bắc Nghĩa, Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
| 710 |
Số 48, Quang Trung, Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
| 711 |
Số 02 Mẹ Suốt phường Hải Đình – Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
| 712 |
Số 191 Trần Phú, Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
| 713 |
Số 512 Thủ Khoa Huân, Thành Phú Phan Thiết, tỉnh Bình Thuân
|
| 714 |
Số 727 Trần Hưng Đạo, Thành Phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
| 715 |
41 – 43 Nguyễn Huệ , Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
| 716 |
Số 02 – 04 Trưng Trắc, Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
| 717 |
Số 07 Trần Quốc Toản , Thành Phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
| 718 | Số 127 Lê Lợi, Phường Phước Hội, Thị xã xã Lagi, tỉnh Bình Thuận |
| 719 | 22 Đường Nguyễn Huệ, Phường Tân An, Thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận |
| 720 | Số 3, Lý Thái Tổ, Thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
| 721 | Số 163 đường Trần Đăng Ninh,Thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
| 722 |
Số 056, Phan Đình Phùng, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai
|
| 723 |
144 Đường Hoàng Liên, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai
|
| 724 |
23 Phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai
|
| 725 |
Số 003 -Hoàng sào, Thành phố Lào Cai, tỉnh Lào cai
|
| 726 |
Số 631, Đường Hoàng Liên, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai
|
| 727 |
Số 038, Phường Cốc lếu,Thành phố Lào cai, tỉnh Lào Cai
|
| 728 |
65 Phường Pom Hán , thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai
|
| 729 |
Số 005, Đường Nguyễn Huệ , thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai
|
| 730 |
24, Trần Phú, phường 3, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
|
| 731 |
65-67, Quang Trung, phường 2, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
|
| 732 |
138 Trần Quốc Tuấn, Phường 2, Thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
|
| 733 |
70-72 Lê Lợi, Phường 2 , Thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
|
| 734 | Số 76, Hùng Vương, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
| 735 | 15 đường Nguyễn Huệ, Phường1, Thành phố .Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
| 736 | 01 đường Nguyễn Du Phường 2, Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
| 737 | 51A đường trần hưng đạo -Thị xã sađéc, tỉnh Đồng Tháp |
| 738 | số 18 – Trần Hưng Đạo – Thị xã Sadéc, tỉnh Đồng Tháp |
| 739 |
37, Tôn Thất Thuyết, Thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng TRị
|
| 740 |
38 Lê Duẩn- Thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
|
| 741 |
Lô số 21, 22, 23, nhà tầng 1, Chợ Đông Hà, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
|
| 742 |
Số 225 đường Hùng Vương, phường Đông Lễ,I326 TP Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
|
| 743 |
1A- Lê Quí Đôn- TP Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
|
| 744 | 295 Trần Hưng Đạo- Thị xã Quảng T rị, tỉnh Quảng Trị. |
| 745 |
Ki ốt số 36-37, Chợ Trung tâm, Tổ 11, Phường Chiềng Lề, TX Sơn La, Tỉnh Sơn La
|
| 746 |
221, Tổ 1 đường Trần Đăng Ninh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La
|
| 747 |
số 35 đường Lò Văn Giá, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La
|
| 748 |
Số 196 Tiểu khu 3 xã Chiềng Sinh , Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La
|
| 749 |
Số 9 đường Tô Hiệu, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La, Tỉnh Sơn La
|
| 750 |
Số 8 đường Chu Văn Thịnh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La, tỉnh Sơn La
|
| 751 | 23 Đường 30/4 phường 3, Thị Xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
| 752 | 44 Đường Nguyễn Văn Chiêu, Phường II, Thị xã Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
| 753 | 468 Cách Mạng Tháng 8, phường 3, Thị Xã Tây Ninh |
| 754 | 77 đường Nguyễn Du, Thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên |
| 755 |
169 trần hưng đạo-Thành phố Tuy Hoà , tỉnh Phú Yên
|
| 756 |
255 Trần Hưng Đạo -Thành phố Tuy hoà, tỉnh Phú Yên
|
| 757 |
402 Nguyễn Văn Linh- thành phố Tuy Hoà , tỉnh Phú Yên
|
| 758 |
321 đường Trần Hưng Đạo, Thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
|
| 759 | 18 Hai Bà Trưng, P1, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
| 760 | Số 20B Trần Hưng Đạo, Phường 2, TP.Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
| 761 | Số 4 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
| 762 | 57 Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Vĩnh Châu , huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng |
| 763 | 62 Đường Hoàng Đình Giong – thị xã Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng |
| 764 | Số 92 – Trần Hưng Đạo, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
| 765 | Tổ 60, Trần Phú, Phường Minh Khai, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
| 766 | Số 101 – Trần Hưng Đạo, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
| 767 |
2-4 Trưng Nhị, Phường 2, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
| 768 |
193 Quốc lộ I, xã Tắc Vân, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
| 769 |
37A chợ Bách Khoa, Phường 7, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
| 770 |
212 Lý Thường Kiệt, phường 6, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
| 771 |
05 An Dương Vương, Phường 7, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
| 772 |
14-16 Ngô Quyền, P2 Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
| 773 | 888, Tổ 12, Phường Mường Thanh- Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 774 | Số 64B, đường Lê Lợi, Phường Lương Khánh Thiện, Thị xã Phủ lý, Tỉnh Hà Nam |
| 775 | Số 52 – Đường Trần Phú, phường Quang Trung, Thị xã Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 776 | 17/12 Lê Hồng Phong, Quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ |
| 777 |
36/24A Trần Việt Châu, phường An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ
|
| 778 |
Số 15 Hoà Bình, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
|
| 779 |
8-10 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
|
| 780 |
03 Phan ĐÌnh Phùng, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
|
| 781 | 48/1 Trần Hưng Đạo, Quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ |
| 782 | 2983 Thị trấn Trung An, huyện VĨnh Thạnh, thành phố Cần Thơ |
| 783 | 1A/1 Ấp lợi NguYên, An Bình, Quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ |
| 784 | 106/4 Võ Tánh, Quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ |
| 785 | 1225 Đường liên tỉnh, quốc lộ 91, Thị trấn Thốt nốt, Quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ |
| 786 | Số 62 Tỉnh lộ 921, Trung An, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ |
| 787 | Số 99 Nguyễn Thái Học, thị trấn Ô Môn, Quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ |
| 788 | 01 Trần Hưng Đạo, Thị trấn Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
| 789 | 9/1Bis, xã Đông Hòa, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
| 790 | Tổ 1A, Phường Phùng Chí Kiên, Thị xã Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn |
| 791 | Số 7 Tổ 5, Phường Minh Khai, Thị xã Bắc Cạn, tỉnh Bắc Kạn |
| 792 | Số 9 Tổ 13, Phường Sông Cầu, TX Bắc Kạn |
| 793 | 89 bà Triệu, Thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông |
| 794 | 425 Đường Trần Hưng Đạo, Thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông |
| 795 | 279 Thống Nhất,Thành phố Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận |
| 796 | Số 520 Thống nhất, Thành phố Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 797 |
60 Trần Phú – Thị xã . Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
| 798 |
225 Phường Lê Lợi – Thị xã . Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
| 799 |
142 phường Quyết Thắng- Thị xã . Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
| 800 |
88 Trần phú, thị xã Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
|
| 801 |
71C Phan Đình Phùng- Thị xã . Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
| 802 | Số 15, đường Trần Hưng Đạo, phường 1, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
| 803 | Số 28A đường 30/4, Thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
| 804 | Số 47/1, Quốc lộ 61, phường 7, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
| 805 | Số 1/57-1/61 Trần Hưng Đạo, Thị xã Tân Hiệp, tỉnh Hậu Giang |
| 806 | 179 Lý Thường Kiệt – Khu 6,Phường Thị Cầu,Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 807 | Số 559 Đường Ngô Gia Tự,Phường Ninh Xá,Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 808 | 20 Trịnh Xá,Phường Châu Khê,Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
| 809 | Số 290, Đường Trần Hưng Đạo,Phường Đại Phúc,Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 810 | 128 Đường Trần Hưng Đạo,Phường Tiền An,Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 811 | Lô E1+1 KCN Quế Võ,Phường Vân Dương,Thành phố Bắc Ninh |
| 812 | Số 253 Nguyễn Trãi,Phường Võ Cường,Thành phố Bắc Ninh |
| 813 | Số 1 Nguyễn Đăng Đạo,Phường Tiền An,Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 814 |
Số 46 Đào Tấn,Phường Ngọc Khánh,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
|
| 815 |
30 Núi Trúc,Phường Giảng Võ,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
|
| 816 |
Số 279C Đội Cấn,Phường Liễu Giai,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
|
| 817 |
57 Láng Hạ,Phường Thành Công,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
|
| 818 |
D2 Giảng Võ,Phường Giảng Võ,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
|
| 819 |
268 Đội Cấn,Phường Cống Vị,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
|
| 820 |
Số 150 Quán Thánh,Phường Trúc Bạch,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
|
| 821 |
47 Phan Đình Phùng, P. Quán Thánh, Q. Ba Đình, TP Hà Nội
|
| 822 |
11 Cửa Bắc, P. Trúc Bạch, Q. Ba Đình, TP Hà Nội
|
| 823 |
Số 29 La Thành,Phường Ô Chợ Dừa,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
| 824 |
Số 85 Lương Định Của,Phường Phương Mai,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
| 825 |
69 Trần Quang Diệu,Phường Ô Chợ Dừa,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
| 826 |
Số 165 Thái Hà,Phường Láng Hạ,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
| 827 |
Số 178 Tây Sơn,Phường Trung Liệt,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
| 828 |
Số 17 phố Hoàng Cầu,Phường Trung Liệt,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
| 829 |
Số 45 Thái Thịnh,Phường Ngã Tư Sở,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
| 830 |
Số 23 Khâm Thiên,Phường Khâm Thiên,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
| 831 |
Số 114 Hào Nam,Phường Ô Chợ Dừa,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
| 832 |
ố 16 Phạm Ngọc Thạch,Phường Trung Tự,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
| 833 |
Số 10, ngách 102/19, đường Trường Chinh,Phường Phương Mai,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
| 834 |
Số 105 Láng Hạ,Phường Láng Hạ,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
| 835 |
Số 145 Đặng Văn Ngữ,Phường Nam Đồng,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
| 836 |
Số 13A Cát Linh,Phường Quốc Tử Giám,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
| 837 |
Số 2 Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột Quận Đống Đa, Hà Nội
|
| 838 |
97 Chùa Láng,Phường Láng Thượng,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
| 839 |
Số 3 Yên Lãng,Phường Thịnh Quang,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
| 840 |
71 Nguyễn Chí Thanh,Phường Láng Hạ,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
| 841 |
Số 112 đường Lê Lợi,Phường Nguyễn Trãi,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
|
| 842 |
Số 1, Liền kề 6, KĐTM Xa La,Phường Phúc La,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
|
| 843 |
197 Quang Trung,Phường Hà Cầu,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội,Thành phố Hà Nội
|
| 844 |
Lô 9A khu Đồng Dưa, đường Ngô Thì Nhậm,Phường Hà Cầu,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
|
| 845 |
Số 08 đường Quang Trung (Toà nhà HIWAY Supercenter),Phường Quang Trung,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
|
| 846 |
450 Văn Quán 114 Nguyễn Khuyến, KĐT Văn Quán,Phường Văn Quán,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
|
| 847 |
Số 36 A đường Lê Hồng Phong,Phường Nguyễn Trãi,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
|
| 848 |
2A Đại Cồ Việt, P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
|
| 849 |
Số 29 ngõ 9 phố Quỳnh Lôi,Phường Quỳnh Mai,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
| 850 |
Số 269 Trần Khát Chân,Phường Thanh Nhàn,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
| 851 |
Số 82 phố Thanh Nhàn,Phường Thanh Nhàn,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
| 852 |
Số 242T Minh Khai,Phường Minh Khai,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
| 853 |
Số 18 Tam Trinh,Phường Minh Khai,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
| 854 |
Số 392 Bạch Mai,Phường Bạch Mai,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
| 855 |
Số 17 Tạ Quang Bửu,Phường Bách Khoa,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
| 856 |
178 Phố Huế,Phường Ngô Thì Nhậm,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
| 857 |
84 Lê Thanh Nghị,Phường Đồng Tâm,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
| 858 |
Số 45, phố Tuệ Tĩnh,Phường Bùi Thị Xuân,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
| 859 |
Số 3 Hàng Chuối,Phường Phạm Đình Hồ,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
| 860 |
145 Hàng Bông,,Phường Hàng Bông,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 861 |
Số 6, phố Nguyễn Công Trứ,Phường Phạm Đình Hồ,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
| 862 |
30 Hòa Mã,Phường Phạm Đình Hồ,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
| 863 |
61 Trần Nhân Tông,Phường Nguyễn Du,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
| 864 |
Số 58A Ngô Thì Nhậm,Phường Ngô Thì Nhậm,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
| 865 |
Số 96 phố Thuốc Bắc,Phường Hàng Bồ,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 866 |
41 Hai Bà Trưng,Phường Hàng Trống,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 867 |
Số 31 Trần Hưng Đạo,Phường Phan Chu Trinh,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 868 |
Số 30 phố Lý Thái Tổ,Phường Lý Thái Tổ,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 869 |
Số 141 Lê Duẩn,Phường Cửa Nam,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 870 |
Số 74 Thợ Nhuộm,Phường Trần Hưng Đạo,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 871 |
Số 25 phố Đinh Tiên Hoàng,Phường Hàng Bạc,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 872 |
Số 19, phố Bà Triệu,Phường Tràng Tiền,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 873 |
Số 40 Phan Bội Châu,Phường Cửa Nam,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 874 |
Số 4B Lê Thánh Tông,Phường Phan Chu Trinh,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 875 |
Số nhà 33 Hàm Long,Phường Hàng Bài,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 876 |
Số 13 Hai Bà Trưng,Phường Tràng Tiền,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 877 |
Số 80 Hai Bà Trưng,Phường Cửa Nam,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 878 |
Số 194 Trần Quang Khải,Phường Lý Thái Tổ,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 879 |
Số 59-61 Hàng Giấy,Phường Đồng Xuân,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 880 |
Số 38 phố Hàng Vôi,Phường Lý Thái Tổ,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 881 |
20 Hàng Tre, P. Lý Thái Tổ, Q. Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
|
| 882 |
Số 9, phố Đinh Lễ,Phường Tràng Tiền,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 883 |
Số 50 phố Hàng Chiếu,Phường Đồng Xuân,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 884 |
ố 14 Hàng Đậu,Phường Đồng Xuân,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 885 |
Số 40 Phùng Hưng,Phường Hàng Bông,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 886 |
Số 37B Đường Thành,Phường Cửa Đông,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 887 |
6 Bà Triệu,Phường Hàng Bài,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 888 |
Số 1B Yết Kiêu,Phường Trần Hưng Đạo,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 889 |
55B Cửa Nam,Phường Cửa Nam,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 890 |
Số 14A Lý Nam Đế,Phường Hàng Mã,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
|
| 891 |
Số 1, lô 4B, Đền Lừ 2,Phường Hoàng Văn Thụ,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
|
| 892 |
Số 118 Nguyễn An Ninh,Phường Tương Mai,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
|
| 893 |
số 19, Khu Bắc Linh Đàm,Phường Hoàng Liệt,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
|
| 894 |
Nhà A5, Lô C8, KĐT Đại Kim,Phường Định Công,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
|
| 895 |
Kiốt 10, Chung cư Nơ 7B, Bán đảo Linh Đàm,Phường Hoàng Liệt,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
|
| 896 |
Số 1281 Đường Giải Phóng, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP Hà Nội
|
| 897 |
Số 104 -106 Tân Mai,Phường Tân Mai,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
|
| 898 |
Số 21, Phố Kim Đồng,Phường Giáp Bát,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
|
| 899 |
Lô 9 A5 KĐT Định Công,Phường Định Công,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
|
| 900 |
Số 137A Nguyễn Văn Cừ,Phường Bồ Đề,Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
|
| 901 |
Số 558 Nguyễn Văn Cừ,Phường Gia Thuỵ,Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
|
| 902 |
Số 469 Nguyễn Văn Linh, P. Phúc Đồng, Q. Long Biên, TP Hà Nội
|
| 903 |
Số 37 Nguyễn Sơn,Phường Ngọc Lâm,Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
|
| 904 |
Kios số 2 Chợ Ngọc Thụy,Phường Ngọc Thụy,Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
|
| 905 |
Số 122 Ngô Gia Tự,Phường Việt Hưng,Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
|
| 906 |
Số nhà 150 Bồ Đề,Phường Bồ Đề,Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
|
| 907 |
nhà D1, khu nhà phố thương mại, số 107 Xuân La,Phường Xuân La,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
|
| 908 |
Số 447 Lạc Long Quân,Phường Xuân La,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
|
| 909 |
Số 93 Đường Xuân La,Phường Xuân La,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
|
| 910 |
Số 160 Hoàng Hoa Thám,Phường Thuỵ Khuê,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
|
| 911 |
A4-128 Thụy Khuê,Phường Thuỵ Khuê,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
|
| 912 |
Lô 05D6C đường nguyễn Hoàng Tôn ,Phường Xuân La,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
|
| 913 |
Số 288 đường Lạc Long Quân,Phường Bưởi,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
|
| 914 |
24T1 KĐT Trung Hoà – Nhân Chính,,Phường Nhân Chính,Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội,
|
| 915 |
Số 24 Lê Trọng Tấn,Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
|
| 916 |
R5-L1 – TTTM Royal City – 72 Nguyễn Trãi,Phường Thượng Đình,Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
|
| 917 |
143 Nguyễn Tuân,Phường Thanh Xuân Trung,Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
|
| 918 |
Số 1A Tô Vĩnh Diện,Phường Khương Trung,Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
|
| 919 |
Số 75C Nguyễn Trãi,Phường Khương Trung,Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
|
| 920 |
Số 3 Nguyễn Quý Đức (Xí nghiệp In báo Nhi Đồng),Phường Thanh Xuân Bắc,Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
|
| 921 | Số 31 Phan Trọng Tuệ,Xã Tả Thanh Oai,Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội |
| 922 | Số 361, Đường Ngọc Hồi,Thị trấn Văn Điển,Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội |
| 923 | Số 3 đường Phạm Hùng – Mỹ Đình 2-Nam Từ Liêm – Hà Nội |
| 924 | Số 282 đường Hồ Tùng Mậu,Phường Mỹ Đình 2,Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
| 925 | 28 lô x3 đường Trần Hữu Dực, phường Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội – Cầu Diễn-Nam Từ Liêm – Hà Nội |
| 926 |
Số 349-351 Phạm Hùng,Xã Bình Hưng,Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 927 |
Số 139-141-143-145-147 Đường 9A,Xã Bình Hưng,Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 928 |
E3/72, quốc lộ 50,Xã Bình Hưng,Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 929 |
A29/19, Quốc lộ 50,Xã Bình Hưng,Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 930 |
D1/5 Nguyễn Thị Tú, Ấp 4,Xã Vĩnh Lộc B,Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 931 |
Số B4/23A đường Trần Đại Nghĩa, Ấp 2 – Tân Kiên-Bình Chánh – Hồ Chí Minh
|
| 932 |
Số 206 đường Phạm Hùng, ấp 4 – Bình Hưng-Bình Chánh – Hồ Chí Minh
|
| 933 |
Lô A1 đường Trần Đại Nghĩa, KCN Lê Minh Xuân – Lê Minh Xuân-Bình Chánh – Hồ Chí Minh
|
| 934 |
4 Võ Văn Kiệt, P. Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
|
| 935 |
Số 38 Phạm Hồng Thái,Phường Bến Thành,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 936 |
52 Nguyễn Huy Tự,Phường Đa Kao,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 937 |
32 Hàm Nghi,Phường Bến Nghé,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 938 |
58/16 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Phường Đa Kao,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 939 |
Số 47 đường Mạc Thị Bưởi,Phường Bến Nghé,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 940 |
Số 85 Bùi Thị Xuân,Phường Phạm Ngũ Lão,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 941 |
66 Phó Đức Chính, P. Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
|
| 942 |
Số 134 Nguyễn Công Trứ,Phường Nguyễn Thái Bình,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 943 |
Số 99 Hàm Nghi – Nguyễn Thái Bình- Quận 1 – Hồ Chí Minh
|
| 944 |
Số 163 Nguyễn Văn Cừ – Nguyễn Cư Trinh- Quận 1 – Hồ Chí Minh
|
| 945 |
118 Nguyễn Cư Trinh – Nguyễn Cư Trinh- Quận 1 – Hồ Chí Minh
|
| 946 |
232 Trần Hưng Đạo – Nguyễn Cư Trinh- Quận 1 – Hồ Chí Minh
|
| 947 |
47 Phạm Viết Chánh – Nguyễn Cư Trinh- Quận 1 – Hồ Chí Minh
|
| 948 |
67 Nguyễn Thị Minh Khai – Bến Thành- Quận 1 – Hồ Chí Minh
|
| 949 |
Số 81 Đường Nguyễn Hữu Cầu – Tân Định- Quận 1 – Hồ Chí Minh
|
| 950 |
Số 456 Đường 3/2,Phường 12,Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 951 |
Số 227 Đường 3/2,Phường 10,Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 952 |
195 Tô Hiến Thành Quận 10 TpHCM
|
| 953 |
Số 506 Đường Lý Thái Tổ, Phường 10, Quận 10, Hồ Chí Minh
|
| 954 |
Số 302 Tô Hiến Thành – Phường 12- Quận 10 – Hồ Chí Minh
|
| 955 |
Số 395 Sư Vạn Hạnh – Phường 12- Quận 10 – Hồ Chí Minh
|
| 956 |
306 Ngô Gia Tự – Phường 3-Quận 10 – Hồ Chí Minh
|
| 957 |
Số 128 Lý Thường Kiệt – Phường 7- Quận 10 – Hồ Chí Minh
|
| 958 |
434 Minh Phụng,Phường 9,Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 959 |
Số 90 Tạ Uyên,Phường 4,Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 960 |
Số 439 Lạc Long Quân,Phường 5,Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 961 |
Số 267 Lý Thường Kiệt,Phường 15,Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 962 |
Số 9 Đường Võ Văn Tần,Phường 6,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 963 |
132E Cách Mạng Tháng Tám,Phường 5,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 964 |
419 đường Võ Văn Tần,Phường 5,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 965 |
Số 290 Nam Kỳ Khởi Nghĩa,Phường 8,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 966 |
173 Trần Quốc Thảo,Phường 9,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 967 |
Số 81 đường Cao Thắng,Phường 4,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 968 |
34 Nguyễn Thị Diệu,Phường 6,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 969 |
156A Lý Thái Tổ,Phường 1,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 970 |
281 Nguyễn Thiện Thuật – phường 1- Quận 3 – Hồ Chí Minh
|
| 971 |
Số 62A Phạm Ngọc Thạch – Phường 6- Quận 3 – Hồ Chí Minh
|
| 972 |
Số 129B Cách Mạng Tháng Tám – Phường 5-Quận 3 – Hồ Chí Minh
|
| 973 |
123 Nguyễn Đình Chiểu – Phường 6- Quận 3 – Hồ Chí Minh
|
| 974 |
Số 57 Trần Quang Diệu – Phường 14- Quận 3 – Hồ Chí Minh
|
| 975 |
14 Nguyễn Trường Tộ,Phường 12,Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 976 |
211 đường Khánh Hội,Phường 3,Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 977 |
Số 01 Đinh Lễ,Phường 12,Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 978 |
01 Đoàn Như Hài – 12- Quận 4 – Hồ Chí Minh
|
| 979 |
Số 503 Nguyễn Trãi, P.7, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
|
| 980 |
Số 77 Trần Nhân Tôn,Phường 9,Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 981 |
154/1B Lê Hồng Phong,Phường 3,Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 982 |
1045 Đường Trần Hưng Đạo,Phường 5,Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 983 |
137C Nguyễn Chí Thanh, Phường 09, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 984 |
Số 542 Trần Hưng Đạo,Phường 1,Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 985 |
30 Đường Trang Tử – Phường 13 – Quận 5 – Hồ Chí Minh
|
| 986 |
Số 140 Đường Hồng Bàng – Phường 12- Quận5 – Hồ Chí Minh
|
| 987 |
Số 29 Châu Văn Liêm, Phường 14, Quận 5, Hồ Chí Minh
|
| 988 |
Số 177 Lê Hồng Phong – Phường 3-Quận 5 – Hồ Chí Minh
|
| 989 |
Số 119 Hậu Giang,Phường 6,Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 990 |
Số 743 đường Hồng Bàng,Phường 6,Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 991 |
49 kinh dương vương,Phường 12,Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 992 |
Số 372 Đường Hồng Bàng – Phường 2- Quận 6 – Hồ Chí Minh
|
| 993 | 480 Đường Nguyễn Thị Thập ,Phường Tân Quy,Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 994 | Số 31, Khu phố Mỹ Hoàng -H5,,Phường Tân Phong,Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 995 | Số 234 đường Dương Bá Trạc,Phường 2,Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 996 | Số 178 Đường Vành Đai Trong,Phường Bình Trị Đông B,Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 997 | Số 300 Đường Tên Lửa,Phường Bình Trị Đông B,Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 998 | 127 Đinh Tiên Hoàng, P. 3, Q. Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh |
| 999 | Số 15 Hoàng Hoa Thám,Phường 6,Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1000 | Số 37 Xô Viết Nghệ Tĩnh – Phường 17-Bình Thạnh – Hồ Chí Minh |
| 1001 | 20 Chùa Bộc, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội |
| 1002 | 17 Tôn Thất Tùng, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội |
| 1003 | 102 Trường Chinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội |
| 1004 | 145 Đường Vệ Hồ, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
| 1005 | 5 Nguyễn Văn Huyên, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 1006 | 99 Mạc Thái Tổ, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 1007 | 7 Tôn Thất Thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 1008 | 25 Ngô Gia Khảm, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội |
| 1009 | 2 Nguyễn Văn Cừ, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Hà Nội |
| 1010 | 5 Linh Lang, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội |
| 1011 | 125B Núi Trúc, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Hà Nội |
| 1012 | 51 Phan Kế Bính, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội |
| 1013 | 260 Đại Từ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
| 1014 | 86 Đường Bờ Sông Sét, Phường Giáp Nhị, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
| 1015 | 38 Đường Hoàng Mai, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 1016 | 234 Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 1017 | 55 Lê Ngọc Hân, Phường Lê Ngọc Hân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 1018 | 59 Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Công Trứ, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 1019 | 100 Phan Chu Trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 1020 | 13 Tông Đản, Phường Tông Đản, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 1021 | 50 Nguyễn Hữu Huân, Phường Nguyễn Hữu Huân, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 1022 | 100 Phú Đô, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 1023 | 6 Tân Mỹ, Phường Tân Mỹ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 1024 | 36 Phạm Hùng, Phường Phạm Hùng, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 1025 | 150 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 1026 | 75 Lý Tự Trọng, Phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 1027 | 100 Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 1028 | 100 Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 1029 | 55 Trương Định, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1030 | 300 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1031 | 280 Pasteur, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1032 | 36 Hồ Xuân Hương, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1033 | 160 Nguyễn Thông, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1034 | 360A Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1035 | 240 Xóm Chiếu, Phường 16, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1036 | 120 Trương Đình Hội, Phường 14, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1037 | 140 Bàu Cát, Phường 11, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1038 | 150 Lê Thị Hồng Gấm, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1039 | 400 Nguyễn Tri Phương, Phường 4, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1040 | 350 An Dương Vương, Phường 13, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1041 | 769/260 Tạ Quang Bửu, Phường 4, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1042 | 240 Châu Văn Liêm, Phường 15, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1043 | 160 Lê Lai, Phường 8, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1044 | 120 Hậu Giang, Phường 12, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
| 1045 | 90 Lê Quang Sung, Phường 6, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
| 1046 | 110 Cao Văn Lầu, Phường 1, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
| 1047 | 110 Trần Văn Kiểu, Phường 7, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
| 1048 | 105 Lý Chiêu Hoàng, Phường 10, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
| 1049 | 90 Đào Trí, Phường Phú Thuận, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
| 1050 | 95 Phạm Hữu Lầu, Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
| 1051 | 120 Nguyễn Văn Quỳ, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
| 1052 | 105 Trần Văn Trà, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
| 1053 | 100 Đặng Đại Độ, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
| 1054 | 95 Nguyễn Duy, Phường 3, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1055 | 85 Hưng Phú, Phường 8, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1056 | 90 Nguyễn Chế Nghĩa, Phường 12, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1057 | 85 Đông Hồ, Phường 14, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1058 | 110 Quốc lộ 50, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1059 | 120 Sư Vạn Hạnh, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1060 | 115 Hùng Vương, Phường 1, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1061 | 110 Vĩnh Viễn, Phường 3, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1062 | 120 Nhật Tảo, Phường 7, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1063 | 110 Trần Nhân Tôn, Phường 2, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1064 | 100 3 Tháng 2, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1065 | 492/1/10 Minh Phụng, Phường 10, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1066 | 100 Bình Thới, Phường 11, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1067 | 120 Xóm Đất, Phường 8, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1068 | 110 Tuệ Tĩnh, Phường 12, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1069 | 100 Quốc lộ 1A, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1070 | 95 Thạnh Lộc 19, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1071 | 100 Đông Bắc, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1072 | 120 Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1073 | 85 Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1074 | 100 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1075 | 110 Tỉnh Lộ 10, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1076 | 100 Đường số 1, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1077 | 120 Đường số 5, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1078 | 85 Liên Khu 4-5, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1079 | 110 Hồ Học Lãm, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1080 | 120 Nguyễn Văn Đậu, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1081 | 100 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1082 | 110 Nguyễn Cửu Vân, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1083 | 5/95 Nơ Trang Long, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1084 | 90 Nguyễn Oanh, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1085 | 120 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1086 | 95 Nguyễn Thái Sơn, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1087 | 120 Trần Thị Nghỉ, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1088 | 85 Lương Ngọc Quyến, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1089 | 85 Lê Văn Sỹ, Phường 13, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1090 | 120 Thích Quảng Đức, Phường 5, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1091 | 85 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1092 | 110 Phùng Văn Cung, Phường 2, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1093 | 95 Cô Giang, Phường 1, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1094 | 110 Nguyễn Thái Bình, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1095 | 100 Phạm Văn Hai, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1096 | 85 Ba Vân, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1097 | 95 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1098 | 100 Trần Văn Hoàng, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1099 | 100 Âu Cơ, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1100 | 120 Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1101 | 95 Vườn Lài, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1102 | 110 Nguyễn Súy, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1103 | 110 Tây Thạnh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1104 | 90 Xương Giang, Phường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
| 1105 | Số 1, đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
| 1106 | Số 79 Thạch Trung, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
| 1107 | 178 đường Hà Huy Tập Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
| 1108 | 324 đường Trần Phú, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
| 1109 | 33 Đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
| 1110 | 67 Đường Đặng Dung, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
| 1111 | Số 1, đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
| 1112 | 136 Nguyễn Trãi 1, Sao đỏ, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương |
| 1113 | số 14, Tuy Hoà, Thành phố Hải Dương , tỉnh Hải Dương |
| 1114 | số 107B, đường Chi Lăng, Thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
| 1115 | Số 76 Phạm Ngũ Lão, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
| 1116 | Số 647 Lê Thanh Nghị, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
| 1117 | 16 Phạm Hồng Thái, Quang trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
| 1118 | Km5+500 Đường NguYên Lương Bằng- Thành Phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
| 1119 | Số 4 Lê Thanh Nghị, phường Phạm Ngũ Lão, Thành Phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
| 1120 | 270 QL 1A -ấp Tân Thuận An- xã Tân Ngãi – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 1121 | 29 Nguyễn Huệphường 2 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 1122 | 51/11 Phạm Thái Bường – P4 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 1123 | 47 đường 1/5-P1 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 1124 | 14 Hùng Vương- P1 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 1125 | 231 Phố Phúc Lộc, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
| 1126 | 44 Đường Hải Thựơng Lãn Ông, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
| 1127 | 62 Đường Trần Hưng Đạo, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình. |
| 1128 | 11 Đường Lương Văn Thăng, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
| 1129 | 79 Phường Bích Đào, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
| 1130 | 65 Phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
| 1131 | 34 Lê Hồng Phong, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
| 1132 | 92 Đường Trần Hưng Đạo, thị xã Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình. |
| 1133 | 29 Lê Đại Hành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
| 1134 | 76 Phường Thanh Binh , thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
| 1135 | 99C Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
| 1136 | 59 Quang Trung, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
| 1137 | 28 Tăng Bạt Hổ,thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
| 1138 | KhuB, xã Trà Đa, khu Công nghiệp Trà Đa, tỉnh Gia Lai |
| 1139 | 102 Lê Duẩn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
| 1140 | 100B, Phan Đình Phùng,thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
| 1141 | 01 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
| 1142 | 77 Trần Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
| 1143 | 137 Lê Duẩn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
| 1144 | 80 Hai Bà Trưng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
| 1145 | 25 Tăng Bạt Hổ- Pleiku, tỉnh Gia Lai |
| 1146 | 584 Quang Trung- thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
| 1147 | 290 Hùng Vương- thị trấn Ia kha, huyện Lagrai, tỉnh Gia Lai |
| 1148 | 40 Lê Thị Pha, Phường 2 , Thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng |
| 1149 | 02 Lý Tự Trọng , P II, Thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng |
| 1150 | 723 Nguyễn Văn Cừ, Phường Lộc Phát, Thị xã Bảo Lộc |
| 1151 | Tổ 15, phường Hữu Nghị, Thị xã Hoà BÌnh, tỉnh Hoà Bình |
| 1152 | Nhà số 4A, tổ 12, Phường Đồng tiến, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
| 1153 | 137, Đường Cù Chính Lan, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
| 1154 | Tổ 2, Phường Chăm Mát Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
| 1155 | Đường Lý Nam Đế, phường Tân Thịnh, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
| 1156 | Số 6, đường Cù Chính Lan, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
| 1157 | 51A đường trần hưng đạo -Thị xã sađéc, tỉnh Đồng Tháp |
| 1158 | số 18 – Trần Hưng Đạo – Thị xã Sadéc, tỉnh Đồng Tháp |
| 1159 | 37, Tôn Thất Thuyết, Thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng TRị |
| 1160 | 38 Lê Duẩn- Thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
| 1161 | Lô số 21, 22, 23, nhà tầng 1, Chợ Đông Hà, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
| 1162 | Số 225 đường Hùng Vương, phường Đông Lễ,I326 TP Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
| 1163 | 1A- Lê Quí Đôn- TP Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
| 1164 | 295 Trần Hưng Đạo- Thị xã Quảng T rị, tỉnh Quảng Trị. |
| 1165 | Ki ốt số 36-37, Chợ Trung tâm, Tổ 11, Phường Chiềng Lề, TX Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 1166 | 221, Tổ 1 đường Trần Đăng Ninh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La |
| 1167 | số 35 đường Lò Văn Giá, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La |
| 1168 | Số 196 Tiểu khu 3 xã Chiềng Sinh , Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La |
| 1169 | Số 9 đường Tô Hiệu, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 1170 | Số 8 đường Chu Văn Thịnh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La, tỉnh Sơn La |
| 1171 | 23 Đường 30/4 phường 3, Thị Xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
| 1172 | 44 Đường Nguyễn Văn Chiêu, Phường II, Thị xã Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
| 1173 | 468 Cách Mạng Tháng 8, phường 3, Thị Xã Tây Ninh |
| 1174 | 18 Hai Bà Trưng, P1, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
| 1175 | Số 20B Trần Hưng Đạo, Phường 2, TP.Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
| 1176 | Số 4 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
| 1177 | 57 Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Vĩnh Châu , huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng |
| 1178 | 62 Đường Hoàng Đình Giong – thị xã Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng |
| 1179 | Số 92 – Trần Hưng Đạo, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
| 1180 | Tổ 60, Trần Phú, Phường Minh Khai, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
| 1181 | Số 101 – Trần Hưng Đạo, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
| 1182 | 2-4 Trưng Nhị, Phường 2, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
| 1183 | 193 Quốc lộ I, xã Tắc Vân, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
| 1184 | 37A chợ Bách Khoa, Phường 7, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
| 1185 | 214 Lý Thường Kiệt, phường 6, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
| 1186 | 05 An Dương Vương, Phường 7, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
| 1187 | 14-16 Ngô Quyền, P2 Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
| 1188 | 888, Tổ 12, Phường Mường Thanh- Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
| 1189 | Số 64B, đường Lê Lợi, Phường Lương Khánh Thiện, Thị xã Phủ lý, Tỉnh Hà Nam |
| 1190 | Số 52 – Đường Trần Phú, phường Quang Trung, Thị xã Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 1191 | Tổ 1A, Phường Phùng Chí Kiên, Thị xã Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn |
| 1192 | Số 7 Tổ 5, Phường Minh Khai, Thị xã Bắc Cạn, tỉnh Bắc Kạn |
| 1193 | Số 9 Tổ 13, Phường Sông Cầu, TX Bắc Kạn |
| 1194 | Số 15, đường Trần Hưng Đạo, phường 1, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
| 1195 | Số 28A đường 30/4, Thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
| 1196 | Số 47/1, Quốc lộ 61, phường 7, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
| 1197 | Số 1/57-1/61 Trần Hưng Đạo, Thị xã Tân Hiệp, tỉnh Hậu Giang |
| 1198 | 58 3 tháng 2, Tân An, Nghĩa Lộ, Yên Bái |
| 1199 | 25G2+8MF, Nguyễn Tất Thành, Na Lay, Mường Lay, Điện Biên |
| 1200 | 10 Lê Hồng Phong, TT. Sa Pa, Sa Pa, Lào Cai |
| 1201 | Nhà 03 đường 6/3, Chiềng Hắc, Mộc Châu, Sơn La |
| 1202 | 80 Nguyễn Lương Bằng, TT. Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La |
| 1203 | ĐT320, Hà Thạch, Phú Thọ |
| 1204 | 166 Cao Bang, Thanh Minh, Phú Thọ |
| 1205 | 42 Tiền An, Quảng Yên, Quảng Ninh |
| 1206 | 42 Hoài Đức, Phong Cốc, Quảng Yên, Quảng Ninh |
| 1207 | 2 Đồng Cốc, Nam Hoà, Quảng Yên, Quảng Ninh |
| 1208 | Số 202, khu 8, Quảng Ninh |
| 1209 | 219 Vận Tải Bạch Đằng, Hà An, Quảng Yên, Quảng Ninh |
| 1210 | Đ. Yên Hưng, Cộng Hoà, Quảng Yên, Quảng Ninh |
| 1211 | 23 Hoàng Tân, Tx. Quảng Yên, Quảng Ninh |
| 1212 | Thôn 2, Quảng Yên, Quảng Ninh |
| 1213 | 169 An Lập, Cát Thành, Quảng Yên, Quảng Ninh |
| 1214 | Ngã Tư, Đông Côi, Thuận Thành, Bắc Ninh |
| 1215 | 91 Đường Âu Cơ, Phố Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh |
| 1216 | 347C+5XX, Mão Điền, Thuận Thành, Bắc Ninh |
| 1217 | 22RX+9XJ, Thanh Hoài, Thuận Thành, Bắc Ninh |
| 1218 | 326G+588, Bút Tháp, Thuận Thành, Bắc Ninh |
| 1219 | Xóm Trại, Kim Tháp, Thuận Thành, Bắc Ninh |
| 1220 | 47R3+PG9 Quế Võ, Bắc Ninh |
| 1221 | 46PV+9HR Quế Võ, Bắc Ninh |
| 1222 | tt. Phố Mới, Quế Võ, Bắc Ninh |
| 1223 | 18 Đ. Quang Trung, Ngọc Sơn, Kim Bảng, Hà Nam |
| 1224 | QL21A, Thi Sơn, Kim Bảng, Hà Nam |
| 1225 | Thôn gốm , thuỵ lôi , kim bảng, Hà nam, Hà Nam |
| 1226 | Chợ chiều, Nhật Tân, Kim Bảng, Hà Nam |
| 1227 | JW57+H8V Kim Bảng, Hà Nam |
| 1228 | 83 Nguyễn Hữu Tiến, Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam |
| 1229 | 26 Tôn Thất Tùng Duy Hải Duy Tiên, Hà Nam |
| 1230 | 22, Phố Đông Hòa, Trắc Vân, Duy Tiên, Hà Nam |
| 1231 | 244 Trần Bình Trọng, Châu Giang, Duy Tiên, Hà Nam |
| 1232 | 5 P. Thanh Vị, P. Sơn Lộc, Sơn Tây, Hà Nội |
| 1233 | 49 Hoàng Diệu, P. Phú Thịnh, Sơn Tây, Hà Nội |
| 1234 | 190 Lê Lợi, P. Lê Lợi, Sơn Tây, Hà Nội |
| 1235 | số 95 Lục Quân, Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nộ |
| 1236 | 329 Đại Quang, Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
| 1237 | 246 Đ. Xuân Khanh, Tổ dân phố 2, Sơn Tây, Hà Nội |
| 1238 | 36 Đ. Xuân Khanh, P. Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội |
| 1239 | 72 Xuân Sơn, Sơn Tây, Hà Nội |
| 1240 | QL32, Đường Lâm, Sơn Tây, Hà Nội |
| 1241 | 265 Đường Minh Tân, Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương |
| 1242 | 58 Tử Lạc, An Sinh, Kinh Môn, Hải Dương |
| 1243 | 465 Đ. Trần Hưng Đạo, Hiệp Thạch, Kinh Môn, Hải Dương |
| 1244 | 51 Mạc Thị Bưởi, Hiệp An, Kinh Môn, Hải Dương |
| 1245 | 16 Phạm Luận, Ngư Uyên, Kinh Môn, Hải Dương |
| 1246 | 339 Nguyễn Đại Năng, Lưu Hạ, Kinh Môn, Hải Dương |
| 1247 | 222 Đ. Tô Hiến Thành, Hiến Thành, Kinh Môn, Hải Dương |
| 1248 | 2 Đường Bờ Sông, Phong Cóc, Mỹ Hào, Hưng Yên |
| 1249 | 3 Văn Dương, Mỹ Hào, Hưng Yên |
| 1250 | 175 Đường Phạm Ngũ Lão, Thon Phu Son, Mỹ Hào, Hưng Yên |
| 1251 | 37 Phố Thứa, Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên |
| 1252 | 50 Đ. Nguyễn Thiện Thuật, Phố Nối, Mỹ Hào, Hưng Yên |
| 1253 | 53 Đ. Phạm Công Trứ, TT. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên |
| 1254 | 3 Đường Vũ Văn Cẩn, TT. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên |
| 1255 | Ngã 4 kim huy, Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên |
| 1256 | 349 Đường Lê Quang Hoà, Dương Quang, Mỹ Hào, Hưng Yên |
| 1257 | 234 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
| 1258 | 90 Bạch Đằng, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
| 1259 | 142 Đường 2 Tháng 9, Phường Hòa Thuận Đông, Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
| 1260 | 500 Điện Biên Phủ, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
| 1261 | 178 Hà Huy Tập, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
| 1262 | 150 Lê Duẩn, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
| 1263 | 98 Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
| 1264 | 550 Ngô Quyền, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
| 1265 | 298 Võ Nguyên Giáp, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
| 1266 | 120 Hoàng Sa, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
| 1267 | 208 Trần Hưng Đạo, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
| 1268 | 189 Nguyễn Văn Thoại, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
| 1269 | 888 Trường Sa, Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
| 1270 | 500 Võ Nguyên Giáp, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
| 1271 | 230 Lê Văn Hiến, Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
| 1272 | 350 Minh Mạng, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
| 1273 | 289 Nguyễn Văn Thoại, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
| 1274 | 999 Nguyễn Lương Bằng, Phường Hòa Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
| 1275 | 800 Tôn Đức Thắng, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
| 1276 | 350 Hoàng Văn Thái, Phường Hòa Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
| 1277 | 234 Âu Cơ, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
| 1278 | 178 Nguyễn Sinh Sắc, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
| 1279 | 999 Cách Mạng Tháng 8, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
| 1280 | 888 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
| 1281 | 678 Trường Chinh, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
| 1282 | 300 Lê Đại Hành, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
| 1283 | 278 Thăng Long, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
| 1284 | 220 Điện Biên Phủ, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
| 1285 | 180 Quang Trung, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
| 1286 | 88 Nguyễn Tri Phương, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
| 1287 | 77 Lý Tự Trọng, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
| 1288 | 122 Lạch Tray, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
| 1289 | 300 Tô Hiệu, Phường Hồ Nam, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
| 1290 | 198 Cầu Đất, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
| 1291 | 150 Đà Nẵng, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
| 1292 | 292 Trần Phú, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
| 1293 | 350 Tô Hiệu, Phường Trại Cau, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
| 1294 | 450 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
| 1295 | 400 Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
| 1296 | 278 Thiên Lôi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
| 1297 | 290 Lạch Tray, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
| 1298 | 900 Lê Hồng Phong, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
| 1299 | 650 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
| 1300 | 500 Võ Nguyên Giáp, Phường Tràng Cát, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
| 1301 | 400 Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
| 1302 | RQHP+37W Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
| 1303 | 500 Trần Nhân Tông, Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
| 1304 | 450 Hoàng Quốc Việt, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
| 1305 | 600 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tràng Minh, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
| 1306 | 350 Phan Đăng Lưu, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
| 1307 | 290 Lê Duẩn, Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
| 1308 | 500 Lý Thánh Tông, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng |
| 1309 | 450 Phạm Văn Đồng, Phường Minh Đức, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng |
| 1310 | 400 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Ngọc Hải, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng |
| 1311 | 300 Phạm Văn Đồng, Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
| 1312 | 450 Mạc Đăng Doanh, Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
| 1313 | 280 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
| 1314 | 300 Đa Phúc, Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
| 1315 | 120 Đường 30 Tháng 4, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| 1316 | 90 Đại Lộ Hòa Bình, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| 1317 | 100 Nguyễn Văn Cừ, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| 1318 | 120 Võ Văn Kiệt, Phường Long Hòa, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ |
| 1319 | 90 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ |
| 1320 | 100 Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ |
| 1321 | 90 Quốc lộ 1A, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
| 1322 | 90 Võ Nguyên Giáp, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
| 1323 | 100 Trần Hoàng Na, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
| 1324 | 75 Quốc lộ 91, Phường Thới Hòa, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
| 1325 | 100 Tôn Đức Thắng, Phường Long Hưng, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
| 1326 | 120 Quốc lộ 91, Phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
| 1327 | 90 Trần Hưng Đạo, Phường Trung Kiên, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
| 1328 | 90 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Tân Lộc, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
| 1329 | 400 Võ Thị Sáu, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
| 1330 | 350 Nguyễn Ái Quốc, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
| 1331 | 320 Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
| 1332 | 300 Bùi Văn Hòa, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
| 1333 | 100 Võ Nguyên Giáp, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
| 1334 | 260 Phạm Văn Thuận, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
| 1335 | 240 Hà Huy Giáp, Phường Quyết Thắng, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
| 1336 | 220 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Hòa Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
| 1337 | 200 Huỳnh Văn Nghệ, Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
| 1338 | 160 Vũ Hồng Phô, Phường Bình Đa, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
| 1339 | 144 Nguyễn Thành Phương, Phường Quang Vinh, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
| 1340 | 120 Trần Quốc Toản, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
| 1341 | 450 Huỳnh Văn Lũy, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 1342 | 400 Nguyễn Văn Tiết, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 1343 | 350 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 1344 | 320 Lê Hồng Phong, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 1345 | 300 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 1346 | 280 Bùi Quốc Khánh, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 1347 | 260 Hoàng Văn Thụ, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 1348 | 120 Trần Tử Bình, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 1349 | 220 Yersin, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 1350 | 2M8G+Q8G, Đường Hùng Vương, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 1351 | 180 Mỹ Phước – Tân Vạn, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 1352 | 160 Ngô Gia Tự, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 1353 | 140 Bạch Đằng, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 1354 | 120 Phạm Ngọc Thạch, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 1355 | 75 Trần Phú, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1356 | 100 Nguyễn Tất Thành, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1357 | 50 Võ Nguyên Giáp, Phường Vĩnh Trường, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1358 | 90 Phạm Văn Đồng, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1359 | 110 Lê Hồng Phong, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1360 | 80 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1361 | 65 Nguyễn Thiện Thuật, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1362 | 95 Hùng Vương, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1363 | 115 Trần Quang Khải, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1364 | 55 Hoàng Hoa Thám, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1365 | 105 Yersin, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1366 | 120 Lý Tự Trọng, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1367 | 70 Nguyễn Chánh, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1368 | 85 Nguyễn Trãi, Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1369 | 95 Lê Thánh Tôn, Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1370 | 60 Pasteur, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1371 | 100 Quang Trung, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1372 | 85 Thái Nguyên, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1373 | 90 2 Tháng 4, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1374 | 224 23 Tháng 10, Phường Ngọc Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1375 | 60 Đặng Tất, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1376 | 70 Đoàn Trần Nghiệp, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1377 | 470 đường 30 Tháng 4, Phường Rạch Dừa, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 1378 | 430 Lê Hồng Phong, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 1379 | 420 Trần Phú, Phường 5, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 1380 | 353 Hoàng Hoa Thám, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 1381 | 599A Nguyễn An Ninh, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 1382 | 310 Võ Thị Sáu, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 1383 | 270 Trương Công Định, Phường 3, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 1384 | 266 Nguyễn Thái Học, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 1385 | 245 Phạm Hồng Thái, Phường Thắng Nhì, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 1386 | 222 Bình Giã, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 1387 | 213 Ba Cu, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 1388 | 186 Lê Lợi, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 1389 | 3 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 1390 | 169 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thống Nhất, Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 1391 | 79 Võ Nguyên Giáp, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 1392 | 99 Võ Văn Kiệt, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 1393 | 48 Lê Lợi, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 1394 | 80 Hùng Vương, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 1395 | 111 Trần Hưng Đạo, Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 1396 | 81 Đống Đa, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 1397 | 66 Nguyễn Huệ, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 1398 | 98 Bà Triệu, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 1399 | 117 Nguyễn Sinh Cung, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 1400 | 52 Lý Thường Kiệt, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 1401 | 115 Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 1402 | 123 Nguyễn Công Trứ, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 1403 | 72 Phan Đình Phùng, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 1404 | 86 Trường Chinh, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 1405 | 75 An Dương Vương, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
| 1406 | 100 Nguyễn Tất Thành, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
| 1407 | 50 Tây Sơn, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
| 1408 | 90 Võ Nguyên Giáp, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
| 1409 | 110 Lê Duẩn, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
| 1410 | 80 Nguyễn Huệ, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
| 1411 | 95 Hùng Vương, Phường Nhơn Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
| 1412 | 115 Phạm Hùng, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
| 1413 | 75 Lương Ngọc Quyến, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
| 1414 | 100 Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
| 1415 | 50 Bắc Sơn, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
| 1416 | 90 Đ. Cách Mạng Tháng 8, Cam Giá, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
| 1417 | 110 Thống Nhất, Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
| 1418 | 80 Phan Đình Phùng, Phường Trưng Vương, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
| 1419 | 508/75 Cách Mạng Tháng 8, Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
| 1420 | 100 Thống Nhất, Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
| 1421 | 50 Lương Sơn, Phường Lương Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
| 1422 | 90 Trần Phú, Phường Cải Đan, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
| 1423 | 119 Phố Cò, Phường Phố Cò, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
| 1424 | 88 Bắc Sơn, Phường Bách Quang, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
| 1425 | 110 Đ. Bà Triệu, P. Trường Thi, Thanh Hóa, 40100 |
| 1426 | 75 Đại lộ Lê Lợi, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
| 1427 | 109 Hùng Vương, Phường Đông Hải, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
| 1428 | 50 Nguyễn Trãi, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
| 1429 | 90 Quang Trung, Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
| 1430 | 110 Bà Triệu, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
| 1431 | 73 Trần Phú, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
| 1432 | 133 Nguyễn Huệ, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
| 1433 | 45 Bà Triệu, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
| 1434 | 98 Quang Trung, Phường Đông Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
| 1435 | 190 Lê Lợi, Phường Lam Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
| 1436 | 160 Hùng Vương, Phường Phú Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
| 1437 | 120 Lý Thái Tổ, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 1438 | 18 Hồ Ngọc Lân, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 1439 | 77 Trần Hưng Đạo, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 1440 | 248 Nguyễn Trãi, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 1441 | 276 Nguyễn Văn Cừ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 1442 | 50 Phố Huế, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 1443 | 50 Nguyễn Công Trứ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 1444 | 88 Hoàng Hoa Thám, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 1445 | 120 Trần Phú, Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 1446 | 230 Đường Lý Thường Kiệt, Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 1447 | 237 Ngọc Hân Công Chúa, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 1448 | 28 Nguyễn Quyền, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 1449 | 172 Bình Than, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 1450 | 95 Nguyễn Du, Phường Quang Vinh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 1451 | 33 Hai Bà Trưng, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
| 1452 | 75 Trần Phú, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 1453 | 100 3 Tháng 2, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 1454 | 50 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 1455 | 90 Lê Đại Hành, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 1456 | 110 Bùi Thị Xuân, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 1457 | 65 Phan Đình Phùng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 1458 | 95 Trần Hưng Đạo, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 1459 | 115 Hoàng Văn Thụ, Phường 5, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 1460 | 55 Yersin, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 1461 | 105 Lý Tự Trọng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 1462 | 120 Hồ Tùng Mậu, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 1463 | 70 Đinh Tiên Hoàng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 1464 | 85 Hai Bà Trưng, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 1465 | 90 Nguyễn Công Trứ, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 1466 | 76 Trần Quốc Nghiễn, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1467 | 89 Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1468 | 46 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1469 | 160 Hoàng Quốc Việt, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1470 | 81 Vũ Văn Hiếu, Phường Hà Lầm, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1471 | 69 Lê Thánh Tông, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1472 | 96 Bãi Cháy, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1473 | 145 Trần Hưng Đạo, Phường Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1474 | 59 Hải Quân, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1475 | 108 Nguyễn Du, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1476 | 127 25 Tháng 4, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1477 | 76 Đặng Bá Hát, Phường Hà Phong, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1478 | 86 Đỗ Sĩ Họa, Phường Hà Trung, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1479 | 94 Giếng Đáy, Phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1480 | 75 Trần Phú, Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1481 | 100 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1482 | 50 Tân Bình, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1483 | 110 Bái Tử Long, Phường Cẩm Sơn, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1484 | 80 Đường Thanh Niên, Phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1485 | 65 Hoàng Quốc Việt, Phường Cẩm Tây, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1486 | 500 Quốc lộ 18, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1487 | 234 Trần Hưng Đạo, Phường Thanh Sơn, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1488 | 150 Nguyễn Du, Phường Yên Thanh, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1489 | 90 Lê Thanh Nghị, Phường Bắc Sơn, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1490 | 125 Nguyễn Văn Cừ, Phường Nam Khê, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1491 | 500 Quốc lộ 18, Phường Trần Phú, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1492 | 234 Hòa Bình, Phường Ka Long, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1493 | 150 Trần Phú, Phường Hải Hòa, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1494 | 90 Hùng Vương, Phường Hải Yên, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1495 | 125 Nguyễn Du, Phường Ninh Dương, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1496 | 500 Quốc lộ 18, Phường Đông Triều, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1497 | 234 Trần Hưng Đạo, Phường Mạo Khê, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1498 | 150 Hoàng Quốc Việt, Phường Hồng Phong, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1499 | 90 Nguyễn Du, Phường Đức Chính, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1500 | 125 Lê Thánh Tông, Phường Kim Sơn, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
| 1501 | 75 Đại lộ Hồ Chí Minh, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 1502 | 200 Đại lộ Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 1503 | 40 Đại lộ Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 1504 | 44 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 1505 | 110 Đường 30 Tháng 10, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 1506 | 82 Đường Đồng Khởi, Phường Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 1507 | 65 Đường Đô Lương, Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 1508 | 115 Đường Điện Biên Phủ, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 1509 | 55 Đường Bắc Sơn, Phường Cẩm Thượng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 1510 | 105 Đường Hồng Châu, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 1511 | 120 Đường Trần Liễu, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 1512 | 70 Đường Lê Lợi, Phường Phạm Ngũ Lão, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 1513 | 85 Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 1514 | 75 Đại lộ Hùng Vương, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 1515 | 100 Trần Phú, Phường Tân Dân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 1516 | 57 Nguyễn Tất Thành, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 1517 | 90 Lạc Long Quân, Phường Minh Nông, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 1518 | 111 Châu Phong, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 1519 | 85 Tiên Dung, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 1520 | 70 Nguyễn Du, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 1521 | 61 Nguyễn Khuyến, Phường Vân Cơ, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 1522 | 97 Lý Thường Kiệt, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 1523 | 105 Hai Bà Trưng, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 1524 | 80 Hòa Phong, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 1525 | 120 Nguyễn Du, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 1526 | 44 Lê Đồng, Phường Vân Phú, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 1527 | 100 Đinh Tiên Hoàng, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 1528 | 115 Trường Chinh, Phường Minh Nông, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 1529 | 75 Hùng Vương, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
| 1530 | 100 Lê Lợi, Phường Trần Phú, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
| 1531 | 50 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
| 1532 | 218 Xương Giang, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
| 1533 | 110 Lý Thái Tổ, Phường Mỹ Độ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
| 1534 | 85 Hoàng Hoa Thám, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
| 1535 | 70 Trần Nguyên Hãn, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
| 1536 | 100 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
| 1537 | 50 Trường Thi, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
| 1538 | 90 Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
| 1539 | 110 Phan Bội Châu, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
| 1540 | 85 Hồ Tùng Mậu, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
| 1541 | 95 Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
| 1542 | 60 Minh Khai, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
| 1543 | 105 Trần Phú, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
| 1544 | 500 Quốc lộ 10, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
| 1545 | 120 Nguyễn Thái Học, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
| 1546 | 55 Trần Hưng Đạo, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
| 1547 | 350 Lý Thường Kiệt, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
| 1548 | 53 Phan Đình Phùng, Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
| 1549 | 120 Quốc lộ 4D, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
| 1550 | 55 Trần Hưng Đạo, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
| 1551 | 107 Thanh Niên, Phường Duyên Hải, Thành phố Lào Cai |
| 1552 | 35 Nguyễn Thái Học, Phường Pom Hán, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
| 1553 | 10 Hoàng Liên, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
| 1554 | 120 Quốc lộ 6, Phường Tân Hòa, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
| 1555 | 450 Lê Thánh Tông, Phường Hữu Nghị, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
| 1556 | 55 Trần Hưng Đạo, Phường Phương Lâm, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
| 1557 | 125 Nguyễn Văn Cừ, Phường Thịnh Lang, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
| 1558 | 120 Tô Hiến Thành, Phường Đồng Tiến, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
| 1559 | 55 Quốc lộ 14, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
| 1560 | 45 Hùng Vương, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
| 1561 | 100 Nguyễn Viết Xuân, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
| 1562 | 15 Trường Chinh, Phường An Phú, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
| 1563 | 15 Lý Tự Trọng, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
| 1564 | 50 Quốc lộ 22, Phường 1, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
| 1565 | 100 Cách Mạng Tháng 8, Phường 2, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
| 1566 | 55 Nguyễn Chí Thanh, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
| 1567 | 35 Lê Duẩn, Phường Hiệp Ninh, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
| 1568 | 127 Tô Hiến Thành, Phường 4, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
| 1569 | 120 Quốc lộ 1A, Phường 1, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
| 1570 | 45 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 2, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
| 1571 | 44 Lê Quý Đôn, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
| 1572 | 35 Trần Phú, Phường 3, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
| 1573 | 32 Phạm Thái Bường, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
| 1574 | 50 Quốc lộ 1A, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
| 1575 | 46 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 2, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
| 1576 | 41 Lý Thường Kiệt, Phường 3, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
| 1577 | 5 Tân Hưng, Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
| 1578 | 3 Phan Văn Hớn, Phường 5, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
| 1579 | 50 Quốc lộ 1A, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
| 1580 | 45 Trần Hưng Đạo, Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
| 1581 | 40 Lê Lợi, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
| 1582 | 35 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phú Hài, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
| 1583 | 30 Bà Triệu, Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
| 1584 | 50 Quốc lộ 1A, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
| 1585 | 45 Nguyễn Nghiêm, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
| 1586 | 40 Lê Lợi, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
| 1587 | 35 Trần Phú, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
| 1588 | 30 Phan Đình Phùng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
| 1589 | 7 Quốc lộ 2, Phường Phúc Yên, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 1590 | 45 Trần Phú, Phường Tích Sơn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 1591 | 8 Lý Thái Tổ, Phường Phúc Yên, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 1592 | 35 Hùng Vương, Phường Đồng Xuân, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 1593 | 10 Nguyễn Du, Phường Hội Hợp, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 1594 | 86 Lê Hồng Phong, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 1595 | 450 Lý Thái Tổ, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 1596 | 350 Trần Phú, Phường Tích Sơn, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 1597 | 300 Hùng Vương, Phường Hội Hợp, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 1598 | 234 Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định |
| 1599 | 500 Hàn Thuyên, Phường Nguyễn Du, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định |
| 1600 | 150 Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định |
| 1601 | 90 Lê Hồng Phong, Phường Trần Đăng Ninh, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định |
| 1602 | 125 Trường Chinh, Phường Vị Xuyên, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định |
| 1603 | 234 Biên Hòa, Phường Minh Khai, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 1604 | 320 Trường Chinh, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 1605 | 151 Lý Thường Kiệt, Phường Quang Trung, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 1606 | 90 Nguyễn Hữu Tiến, Phường Thanh Châu, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 1607 | 125 Đinh Tiên Hoàng, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
| 1608 | 234 Đinh Tiên Hoàng, Phường Ninh Khánh, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
| 1609 | 500 Tràng An, Phường Tân Thành, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
| 1610 | 150 Lê Thái Tổ, Phường Đông Thành, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
| 1611 | 90 Lê Duẩn, Phường Nam Thành, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
| 1612 | 125 Đường Đông – Tây, Phường Tây Sơn, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
| 1613 | 254 Lê Lợi, Phường Bắc Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
| 1614 | 500 Quốc lộ 1A, Phường Tam Thanh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
| 1615 | 244 Hoàng Văn Thụ, Phường Chi Lăng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
| 1616 | 150 Trần Đăng Ninh, Phường Đông Kinh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
| 1617 | 90 Quốc lộ 4B, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
| 1618 | 520 Đ. Bà Triệu, Đông Kinh, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn, Việt Nam |
| 1619 | 30 Trần Hưng Đạo, Phường Minh An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam |
| 1620 | 234 Nguyễn Thái Học, Phường Cẩm Phô, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam |
| 1621 | 150 Phan Chu Trinh, Phường Sơn Phong, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam |
| 1622 | 90 Hai Bà Trưng, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam |
| 1623 | 125 Cửa Đại, Phường Cửa Đại, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam |
| 1624 | 500 Quốc lộ 1A, Phường Cam Thuận, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1625 | 234 Nguyễn Trọng Kỷ, Phường Cam Lợi, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1626 | 150 Đại lộ Nguyễn Tất Thành, Phường Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1627 | 90 Hoàng Văn Thụ, Phường Cam Phú, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1628 | 12 Lê Lợi, Phường Cam Linh, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 1629 | 500 Quốc lộ 1A, Phường 9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên |
| 1630 | 234 Hùng Vương, Phường 7, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên |
| 1631 | 150 Độc Lập, Phường 6, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên |
| 1632 | 90 Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên |
| 1633 | 125 Nguyễn Tất Thành, Phường 2, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên |
| 1634 | 71 QL10, Kênh Giang, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng |
| 1635 | 234 Quốc lộ 5B, Xã Thủy Đường, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng |
| 1636 | 150 Đường 359, Xã Thủy Sơn, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng |
| 1637 | 90 Đường 351, Xã Đông Sơn, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng |
| 1638 | 125 Đường Bạch Đằng, Xã Lập Lễ, Huyện Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng |
| 1639 | 500 Quốc lộ 2, Phường Minh Khai, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang |
| 1640 | 234 Nguyễn Trãi, Phường Trần Phú, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang |
| 1641 | 150 Trần Hưng Đạo, Phường Ngọc Hà, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang |
| 1642 | 90 Lê Hồng Phong, Phường Quang Trung, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang |
| 1643 | 125 Đường 19/5, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang |
| 1644 | 234 Hoàng Đình Giong, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng |
| 1645 | 150 Kim Đồng, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng |
| 1646 | 90 Xuân Trường, Phường Ngọc Xuân, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng |
| 1647 | 125 Bế Văn Đàn, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng |
| 1648 | 500 Quốc lộ 3, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn |
| 1649 | 234 Trường Chinh, Phường Sông Cầu, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn |
| 1650 | 150 Hùng Vương, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn |
| 1651 | 90 Kon Tum, Phường Phùng Chí Kiên, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn |
| 1652 | 125 Nguyễn Văn Tố, Phường Xuất Hóa, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn |
| 1653 | 500 Quốc lộ 2, Phường Đội Cấn, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
| 1654 | 234 Tân Trào, Phường Phan Thiết, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
| 1655 | 90 Đường 17/8, Phường Tân Quang, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
| 1656 | 125 Lý Thường Kiệt, Phường Hưng Thành, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
| 1657 | 500 Trần Hưng Đạo, Phường Nam Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
| 1658 | 234 Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
| 1659 | 150 Lý Công Uẩn, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
| 1660 | 90 Nguyễn Huệ, Phường Duyên Hải, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
| 1661 | 125 Quốc lộ 4D, Phường Bình Minh, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
| 1662 | 500 Quốc lộ 37, Phường Đồng Tâm, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái |
| 1663 | 234 Nguyễn Thái Học, Phường Nguyễn Thái Học, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái |
| 1664 | 150 Điện Biên, Phường Minh Tân, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái |
| 1665 | 90 Trần Phú, Phường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái |
| 1666 | 125 Lê Hồng Phong, Phường Hồng Hà, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái |
| 1667 | 500 Quốc lộ 3, Phường Ba Hàng, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên |
| 1668 | 234 Phạm Văn Đồng, Phường Bắc Sơn, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên |
| 1669 | 150 Trần Hưng Đạo, Phường Đồng Tiến, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên |
| 1670 | 702 Quang Trung, Phường Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
| 1671 | 125 Nguyễn Văn Cừ, Phường Tân Hương, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên |
| 1672 | 500 Quốc lộ 14, Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk |
| 1673 | 234 Nguyễn Tất Thành, Phường Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk |
| 1674 | 150 Lê Duẩn, Phường Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk |
| 1675 | 90 Phan Chu Trinh, Phường Thống Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk |
| 1676 | 125 Ama Khê, Phường Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk |
| 1677 | 500 Quốc lộ 4D, Phường Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu |
| 1678 | 234 Nguyễn Trãi, Phường Quyết Thắng, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu |
| 1679 | 150 Trần Phú, Phường Quyết Tiến, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu |
| 1680 | 125 Lê Duẩn, Phường Đông Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu |
| 1681 | 500 Quốc lộ 6, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 1682 | 234 Tô Hiệu, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 1683 | 150 Chu Văn Thịnh, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 1684 | 90 Trần Đăng Ninh, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 1685 | 125 Hoàng Quốc Việt, Phường Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
| 1686 | 234 Nguyễn Du, Phường Bắc Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
| 1687 | 150 Lê Lợi, Phường Quảng Cư, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
| 1688 | 90 Nguyễn Hồng Lễ, Phường Trung Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
| 1689 | 125 Bà Triệu, Phường Quảng Tiến, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
| 1690 | 500 Quốc lộ 1A, Phường Thạch Trung, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
| 1691 | 234 Hàm Nghi, Phường Trần Phú, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
| 1692 | 150 Nguyễn Du, Phường Bắc Hà, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
| 1693 | 90 Trần Phú, Phường Nam Hà, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
| 1694 | 125 Phan Đình Phùng, Phường Nguyễn Du, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
| 1695 | 152 Lý Thường Kiệt, Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
| 1696 | 234 Lý Thái Tổ, Phường Đông Ngàn, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
| 1697 | 150 Trần Phú, Phường Đình Bảng, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
| 1698 | 90 Nguyễn Văn Cừ, Phường Đồng Kỵ, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
| 1699 | 125 Phù Khê, Phường Phù Khê, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
| 1700 | 12 Đường Lê Quang Đạo, phường Tân Hồng, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
| 1701 | 500 Nguyễn An Ninh, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
| 1702 | 234 Trần Hưng Đạo, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
| 1703 | 150 Nguyễn Tri Phương, Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
| 1704 | 90 Võ Thị Sáu, Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
| 1705 | 125 Lý Thường Kiệt, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
| 1706 | 500 Nguyễn Trãi, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
| 1707 | 234 Cách Mạng Tháng Tám, Phường An Thạnh, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
| 1708 | 150 Nguyễn Văn Tiết, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
| 1709 | 90 Thủ Khoa Huân, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
| 1710 | 125 Hồ Văn Mên, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
| 1711 | 120 Trần Hưng Đạo, Phường Uyên Hưng, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
| 1712 | 234 Hùng Vương, Phường Thạnh Phước, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
| 1713 | 150 Lê Thị Trung, Phường Hội Nghĩa, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
| 1714 | 90 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
| 1715 | 125 Võ Thị Sáu, Phường Khánh Bình, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
| 1716 | 120 Hùng Vương, Phường Mỹ Phước, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
| 1717 | 234 Ngô Quyền, Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
| 1718 | 152 QL13, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương |
| 1719 | 90 Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Phước, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
| 1720 | 125 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hòa Lợi, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
| 1721 | 234 Nguyễn Trãi, Phường Xuân An, Thành phố Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai |
| 1722 | 150 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Xuân Bình, Thành phố Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai |
| 1723 | 90 Hùng Vương, Phường Xuân Hòa, Thành phố Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai |
| 1724 | 125 Lê Duẩn, Phường Bảo Vinh, Thành phố Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai |
| 1725 | 100 Trần Phú, Phường Xuân Trung, Thành phố Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai |
| 1726 | 120 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Long Hương, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 1727 | 234 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Phước Nguyên, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 1728 | 150 Trường Chinh, Phường Long Toàn, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 1729 | 90 Nguyễn Thanh Đằng, Phường Phước Hiệp, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 1730 | 125 Phạm Hùng, Phường Phước Trung, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 1731 | 120 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Phú Mỹ, Thành phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 1732 | 239 Trường Chinh, Phường Mỹ Xuân, Thành phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 1733 | 159 Nguyễn Văn Linh, Phường Hắc Dịch, Thành phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 1734 | 80 Nguyễn Trãi, Phường Tân Phước, Thành phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 1735 | 115 Lê Duẩn, Phường Mỹ Xuân, Thành phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 1736 | 120 Hùng Vương, Phường 6, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
| 1737 | 236 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
| 1738 | 150 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 3, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
| 1739 | 90 Quốc lộ 62, Phường 5, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
| 1740 | 125 Lê Duẩn, Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
| 1741 | 120 Ấp Bắc, Phường 10, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
| 1742 | 234 Hùng Vương, Phường 7, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
| 1743 | 150 Lý Thường Kiệt, Phường 6, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
| 1744 | 90 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 4, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
| 1745 | 125 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
| 1746 | 234 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thành phố Gò Công, Tỉnh Tiền Giang |
| 1747 | 150 Nguyễn Trãi, Phường 3, Thành phố Gò Công, Tỉnh Tiền Giang |
| 1748 | 91 Lý Thường Kiệt, Phường 2, Thành phố Gò Công, Tỉnh Tiền Giang |
| 1749 | 126 Hùng Vương, Phường 1, Thành phố Gò Công, Tỉnh Tiền Giang |
| 1750 | 120 Điện Biên Phủ, Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 1751 | 234 Nguyễn Văn Linh, Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 1752 | 150 Trưng Trắc, Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 1753 | 99 Lê Lợi, Quang Trung, Hưng Yên |
| 1754 | 125 Tô Hiệu, Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
| 1755 | Số 199 DT179 Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
| 1756 | 75 Quốc lộ 20, Phường Lộc Sơn, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng |
| 1757 | 100 Hà Giang, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng |
| 1758 | 50 Trần Phú, Phường Lộc Phát, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng |
| 1759 | 90 Lý Thường Kiệt, Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng |
| 1760 | 110 Nguyễn Công Trứ, Phường B’Lao, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng |
| 1761 | 75 Trần Hưng Đạo, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang |
| 1762 | 100 Nguyễn Trung Trực, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang |
| 1763 | 50 Hùng Vương, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang |
| 1764 | 95 30 Tháng 4, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang |
| 1765 | 110 Bạch Đằng, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang |
| 1766 | 75 Đồng Khởi, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
| 1767 | 100 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 2, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
| 1768 | 140 Hùng Vương, Phường An Hội, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
| 1769 | 90 Võ Nguyên Giáp, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
| 1770 | 110 Trần Quốc Tuấn, Phường 4, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
| 1771 | 75 Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Xuyên, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang |
| 1772 | 100 Nguyễn Trãi, Phường Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang |
| 1773 | 50 Hà Hoàng Hổ, Phường Mỹ Hòa, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang |
| 1774 | 90 Lê Lợi, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang |
| 1775 | 110 Ung Văn Khiêm, Phường Đông Xuyên, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang |
| 1776 | 110 Trần Hưng Đạo, Phường Tân Bình, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
| 1777 | 77 Hùng Vương, Phường Tân Xuân, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
| 1778 | 323 Nguyễn Huệ, Phường Tân Thành, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
| 1779 | 120 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị |
| 1780 | 75 Nguyễn Huệ, Phường 3, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị |
| 1781 | 55 Lý Thường Kiệt, Phường Đông Hải, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị |
| 1782 | 111 Lý Thường Kiệt, Phường Hải Đình, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
| 1783 | 40 Trần Hưng Đạo, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
| 1784 | 60 Hoàng Diệu, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
| 1785 | 266 Trần Hưng Đạo, TT. Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương |
| 1786 | 146 Yết Kiêu, Thái Học, Chí Linh, Hải Dương |
| 1787 | 179 Sùng Yên, TT. Phả Lại, Chí Linh, Hải Dương |
| 1788 | 24 Nguyễn Chí Thanh, Thanh Bình, Điện Biên Phủ, Điện Biên |
| 1789 | 94 Trường Chinh, Tân Thanh, Điện Biên Phủ, Điện Biên |
| 1790 | 188 Võ Nguyên Giáp, Tổ 5, Điện Biên Phủ, Điện Biên |
| 1791 | 92 Nguyễn Hữu Thọ, Thanh Trường, Điện Biên Phủ, Điện Biên |
| 1792 | 644 Phan Châu Trinh, Phường Hoà Hương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 1793 | 321 Phan Bội Châu, Phường Tân Thạnh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 1794 | 182a Hùng Vương, Phường An Xuân, Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 1795 | 29 Trần Phú, Phường Tân Thạnh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 1796 | 166 Thái Phiên, Phường An Sơn, Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 1797 | 729, Đường Hai Mươi Mốt Tháng Tám, Phường Đô Vinh, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
| 1798 | 43 Đ. Huỳnh Thúc Kháng, Phước Mỹ, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
| 1799 | 168 đường Thống Nhất, Phủ Hà, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
| 1800 | 24 Hải Thượng Lãn Ông, Đông Hải, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
| 1801 | 114 Nguyễn Thị Minh Khai, Sơn Hải, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
| 1802 | 265 Trần Phú, Thắng Lợi, Kon Tum |
| 1803 | 252 Trần Hưng Đạo, Thắng Lợi, Kon Tum |
| 1804 | 284 Trường Chinh, Duy Tân, Kon Tum |
| 1805 | 112 Lạc Long Quân, Vinh Quang, Kon Tum |
| 1806 | 45 Bà Triệu, Thắng Lợi, Kon Tum |
| 1807 | 23 Tháng 3, Đắk Nia, Gia Nghĩa, Đắk Nông |
| 1808 | 228 Hai Bà Trưng, Phường Nghĩa Thành, Gia Nghĩa, Đắk Nông |
| 1809 | 178 Tôn Đức Thắng, Phường Nghĩa Thành, Gia Nghĩa, Đắk Nông |
| 1810 | 155 Đường Trần Phú, Phường 3, Trà Vinh |
| 1811 | 288 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 7, Trà Vinh |
| 1812 | 36 Phạm Ngũ Lão, Long Đức, Trà Vinh |
| 1813 | 124 Sơn Thông, Phường 9, Trà Vinh |
| 1814 | 55 Võ Văn Kiệt, Khóm 4, Trà Vinh |
| 1815 | 155A Trần Hưng Đạo, Phường 1, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
| 1816 | 5 Cách Mạng Tháng 8, Phường 2, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
| 1817 | 479 Lê Đại Hành, Phường Mỹ Phú, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
| 1818 | 148 Đ. Hùng Vương, Phường 2, Sa Đéc, Đồng Tháp |
| 1819 | 170 Đ. Trần Phú, Phường An Hoà, Sa Đéc, Đồng Tháp |
| 1820 | 58 Đường Nguyễn Tất Thành, Phường 1, Sa Đéc, Đồng Tháp |
| 1821 | 88 Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường An Thạnh, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
| 1822 | 86 Đường Trần Phú, Phường An Lộc, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
| 1823 | 225 Đường Lê Hồng Phong, Phường An Thạnh, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
| 1824 | 933 Đ. Vòng Núi Sam, P. Núi Sam, Châu Đốc, An Giang |
| 1825 | 128 Đ. Nguyễn Tri Phương, Châu Phú B, Châu Đốc, An Giang |
| 1826 | 18 Thủ Khoa Nghĩa, Châu Phú A, Châu Đốc, An Giang |
| 1827 | 98 Trưng Nữ Vương, Châu Phú B, Châu Đốc, An Giang |
| 1828 | 140 Khâm Thiên, Phường Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Hà Nội |
| 1829 | Số 1 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội |
| 1830 | 216 Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Hà Nội |
| 1831 | 911 Đê La Thành, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội |
| 1832 | 26 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội |
| 1833 | 226 Lê Duẩn, Phường Trung Phụng, Quận Đống Đa, Hà Nội |
| 1834 | 54A Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội |
| 1835 | 72 Nguyễn Lương Bằng, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội |
| 1836 | Ngõ 180 Nguyễn Lương Bẳng, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội |
| 1837 | 178 Phố Tây Sơn, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội |
| 1838 | 113 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội |
| 1839 | 274A Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Hà Nội |
| 1840 | 198 Xã Đàn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Hà Nội |
| 1841 | 2 Phạm Ngọc Thạch, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa, Hà Nội |
| 1842 | 169 Thuỵ Khuê, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
| 1843 | 42A Đường Thanh Niên, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
| 1844 | 531 Lạc Long Quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
| 1845 | 316 Đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
| 1846 | 101 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
| 1847 | 166 Từ Hoa Công Chúa, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
| 1848 | 180 Phú Thượng, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
| 1849 | 361 Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân Đỉnh, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
| 1850 | 266 Võ Chí Công, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
| 1851 | 92 Tô Ngọc Vân, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
| 1852 | 44 Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 1853 | 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 1854 | 55 Nguyễn Thị Định, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 1855 | 107 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 1856 | 177 Trung Kính, phường Yên Hoà, quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 1857 | 92 Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 1858 | 94 Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 1859 | 136 Phạm Văn Đồng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 1860 | 109 Quan Hoa, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 1861 | 56 Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 1862 | 30 Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 1863 | 130 Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 1864 | 24T2 Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 1865 | 408 Yên Hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 1866 | 116 Nguyễn Phong Sắc, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 1867 | Số 9 Trần Bình, phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 1868 | Số 91 Trần Cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 1869 | 283 Định Công, Phường Định Công, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
| 1870 | 222 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
| 1871 | 12 Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
| 1872 | 342 Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
| 1873 | 192 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
| 1874 | 43 Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
| 1875 | 223 Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
| 1876 | 94 Nguyễn Tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
| 1877 | 281 Nguyễn Xiển, Phường Tân Triều, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
| 1878 | 11 Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
| 1879 | 53 Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
| 1880 | 183 Trường Chinh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
| 1881 | 121 Vũ Tông Phan, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
| 1882 | 159 Lê Lợi, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Hà Nội |
| 1883 | 184 Lê Trọng Tấn, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội |
| 1884 | 42 Nguyễn Khuyến, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội |
| 1885 | 204 Thanh Bình, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội |
| 1886 | 55 Nguyễn Văn Lộc, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội |
| 1887 | 145 Phùng Hưng, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Hà Nội |
| 1888 | 39 Nguyễn Viết Xuân, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội |
| 1889 | 89 Phùng Hưng, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Hà Nội |
| 1890 | 59 Trần Phú, Phường. Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội |
| 1891 | Victoria, Tháp V2, Chung cư Văn Phú, Khu đô thị Văn Phú, Quận Hà Đông, Hà Nội |
| 1892 | 30 Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Hà Nội |
| 1893 | TTTM Toà CT2 chung cư The Pride, Khu đô thị An Hưng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội |
| 1894 | 36 Bồ Đề, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội |
| 1895 | 144 Cổ Linh, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Hà Nội |
| 1896 | 69 Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội |
| 1897 | 146A Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội |
| 1898 | 600 Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Hà Nội |
| 1899 | 556 Ngọc Thuỵ, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội |
| 1900 | 200 Nguyễn Sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội |
| 1901 | 655 Nguyễn Văn Cừ, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội |
| 1902 | 219 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội |
| 1903 | C9.BT7 Biệt Thự 7, P. Nguyễn Văn Ninh, Khu đô thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
| 1904 | 96 Sài Đồng, TT. Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội |
| 1905 | 74 Thạch Bàn, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Hà Nội |
| 1906 | 12 Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội |
| 1907 | 285 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội |
| 1908 | 22 Ngõ 6 Đội Nhân, Phường Vĩnh Phú, Quận Ba Đình, Hà Nội |
| 1909 | Tòa nhà D2, đường Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Hà Nội |
| 1910 | 110 Hoàng Hoa Thám, Phường Thuỵ Khuê, Quận Ba Đình, Hà Nội |
| 1911 | 343 P. Kim Mã, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam |
| 1912 | 107 Nguyễn Thái Học, Phường Văn Miếu, Quận Ba Đình, Hà Nội |
| 1913 | 46 Phan Đình Phùng, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Hà Nội |
| 1914 | 28 Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Hà Nội |
| 1915 | 4 Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Hà Nội |
| 1916 | 69 Văn Cao, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội |
| 1917 | 288 Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phú, Quận Ba Đình, Hà Nội |
| 1918 | 885 Giải Phóng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
| 1919 | HH2B Linh Đàm, Phường Linh Đường, Quận Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 1920 | 569 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
| 1921 | 70 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
| 1922 | 195 Tam Trinh, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
| 1923 | 25 Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
| 1924 | 34 Trương Định, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
| 1925 | Toà A – Hateco Yên Sở, Phố Hưng Thịnh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
| 1926 | CT12C Kim Văn Kim Lũ 234 Nghiêm Xuân Yêm, Kim Văn, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
| 1927 | 118 Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
| 1928 | 191 Bà Triệu, Phường Bà Triệu, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 1929 | 108 Phố Huế, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 1930 | Số 2 Trần Thánh Tông, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 1931 | 450 Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 1932 | 66 Trần Đại Nghĩa, Phường Trần Đại Nghĩa, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 1933 | Số 23 Thanh Nhàn, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 1934 | 422 Trần Khát Chân, Phường Trần Khát Chân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 1935 | 33 Đại Cồ Việt, Phường Đại Cồ Việt, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 1936 | 66 Lê Thanh Nghị, Phường Lê Thanh Nghị, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 1937 | 152 Lò Đúc, Phường Lò Đúc, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 1938 | 60 Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 1939 | 300 Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 1940 | 90 Lý Thái Tổ, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 1941 | Số 117 Phùng Hưng, Phường Cửa Đông, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 1942 | 48 Lý Thường Kiệt, Phường Lý Thường Kiệt, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 1943 | 62 Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 1944 | 5 Đinh Tiên Hoàng, Phường Đinh Tiên Hoàng, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 1945 | 120 Hai Bà Trưng, Phường Hai Bà Trưng, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 1946 | 44 Hàng Bông, Phường Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 1947 | 36 Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 1948 | 200 Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 1949 | 33 Dương Đình Nghệ, Phường Dương Đình Nghệ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 1950 | 22 Đỗ Đức Dục, Phường Đỗ Đức Dục, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 1951 | 22 Hàm Nghi, Phường Hàm Nghi, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 1952 | 54 Lê Đức Thọ, Phường Lê Đức Thọ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 1953 | 46 Lê Quang Đạo, Phường Lê Quang Đạo, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 1954 | 15 Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 1955 | 250 Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 1956 | 96 Nguyễn Hoàng, Phường Nguyễn Hoàng, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 1957 | 70 Tây Mỗ, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 1958 | 30 Trần Hữu Dực, Phường Trần Hữu Dực, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 1959 | 8 Tôn Thất Thuyết, Phường Tôn Thất Thuyết, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 1960 | 124 Trịnh Văn Bô, Phường Trịnh Văn Bô, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 1961 | 32 Cầu Diễn, Phường Cầu Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 1962 | 399 Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 1963 | 150 Đông Ngạc, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 1964 | 200 Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 1965 | 300 Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 1966 | 115 Tân Xuân, Phường Tân Xuân, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 1967 | 50 Văn Tiến Dũng, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 1968 | 200 Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 1969 | 120 Trần Cung, Phường Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 1970 | 80 Phúc Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 1971 | 105 Ngọc Hồi, Phường Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Hà Nội |
| 1972 | Km2 đường Phan Trọng Tuệ, Phường Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội |
| 1973 | 186 Tam Hiệp, Phường Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội |
| 1974 | 19 Tả Thanh Oai, Phường Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Hà Nội |
| 1975 | 191 Trâu Quỳ, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
| 1976 | 260 Hà Huy Tập, Thị trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
| 1977 | 365 Ninh Hiệp, Phường Ninh Hiệp, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
| 1978 | 54 Giang Cao, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
| 1979 | 144 Đường Yên Thường, Thôn Yên Thường, Phường Yên Thường, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
| 1980 | 48 Đường Lệ Chi, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
| 1981 | 36 Cao Lỗ, Phường Đông Anh, Huyện Đông Anh, Hà Nội |
| 1982 | 129 Cao Lỗ, Phường Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Hà Nội |
| 1983 | 234 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
| 1984 | 90 Bạch Đằng, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
| 1985 | 142 Đường 2 Tháng 9, Phường Hòa Thuận Đông, Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
| 1986 | 500 Điện Biên Phủ, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
| 1987 | 178 Hà Huy Tập, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
| 1988 | 150 Lê Duẩn, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
| 1989 | 98 Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
| 1990 | 550 Ngô Quyền, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
| 1991 | 298 Võ Nguyên Giáp, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
| 1992 | 120 Hoàng Sa, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
| 1993 | 208 Trần Hưng Đạo, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
| 1994 | 189 Nguyễn Văn Thoại, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
| 1995 | 888 Trường Sa, Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
| 1996 | 500 Võ Nguyên Giáp, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
| 1997 | 230 Lê Văn Hiến, Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
| 1998 | 350 Minh Mạng, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
| 1999 | 289 Nguyễn Văn Thoại, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
| 2000 | 999 Nguyễn Lương Bằng, Phường Hòa Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
| 2001 | 800 Tôn Đức Thắng, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
| 2002 | 350 Hoàng Văn Thái, Phường Hòa Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
| 2003 | 234 Âu Cơ, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
| 2004 | 178 Nguyễn Sinh Sắc, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
| 2005 | 999 Cách Mạng Tháng 8, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
| 2006 | 888 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
| 2007 | 678 Trường Chinh, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
| 2008 | 300 Lê Đại Hành, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
| 2009 | 278 Thăng Long, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
| 2010 | 220 Điện Biên Phủ, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
| 2011 | 180 Quang Trung, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
| 2012 | 88 Nguyễn Tri Phương, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
| 2013 | 77 Lý Tự Trọng, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
| 2014 | 122 Lạch Tray, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
| 2015 | 300 Tô Hiệu, Phường Hồ Nam, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
| 2016 | 198 Cầu Đất, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
| 2017 | 150 Đà Nẵng, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
| 2018 | 292 Trần Phú, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
| 2019 | 350 Tô Hiệu, Phường Trại Cau, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
| 2020 | 450 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
| 2021 | 400 Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
| 2022 | 278 Thiên Lôi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
| 2023 | 290 Lạch Tray, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
| 2024 | 900 Lê Hồng Phong, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
| 2025 | 650 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
| 2026 | 500 Võ Nguyên Giáp, Phường Tràng Cát, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
| 2027 | 400 Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
| 2028 | RQHP+37W Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
| 2029 | 500 Trần Nhân Tông, Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
| 2030 | 450 Hoàng Quốc Việt, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
| 2031 | 600 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tràng Minh, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
| 2032 | 350 Phan Đăng Lưu, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
| 2033 | 290 Lê Duẩn, Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
| 2034 | 500 Lý Thánh Tông, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng |
| 2035 | 450 Phạm Văn Đồng, Phường Minh Đức, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng |
| 2036 | 400 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Ngọc Hải, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng |
| 2037 | 300 Phạm Văn Đồng, Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
| 2038 | 450 Mạc Đăng Doanh, Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
| 2039 | 280 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
| 2040 | 300 Đa Phúc, Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
| 2041 | 120 Đường 30 Tháng 4, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| 2042 | 90 Đại Lộ Hòa Bình, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| 2043 | 100 Nguyễn Văn Cừ, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| 2044 | 120 Võ Văn Kiệt, Phường Long Hòa, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ |
| 2045 | 90 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ |
| 2046 | 100 Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ |
| 2047 | 90 Quốc lộ 1A, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
| 2048 | 90 Võ Nguyên Giáp, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
| 2049 | 100 Trần Hoàng Na, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
| 2050 | 75 Quốc lộ 91, Phường Thới Hòa, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
| 2051 | 100 Tôn Đức Thắng, Phường Long Hưng, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
| 2052 | 120 Quốc lộ 91, Phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
| 2053 | 90 Trần Hưng Đạo, Phường Trung Kiên, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
| 2054 | 90 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Tân Lộc, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
| 2055 | 400 Võ Thị Sáu, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
| 2056 | 350 Nguyễn Ái Quốc, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
| 2057 | 320 Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
| 2058 | 300 Bùi Văn Hòa, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
| 2059 | 100 Võ Nguyên Giáp, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
| 2060 | 260 Phạm Văn Thuận, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
| 2061 | 240 Hà Huy Giáp, Phường Quyết Thắng, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
| 2062 | 220 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Hòa Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
| 2063 | 200 Huỳnh Văn Nghệ, Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
| 2064 | 160 Vũ Hồng Phô, Phường Bình Đa, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
| 2065 | 144 Nguyễn Thành Phương, Phường Quang Vinh, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
| 2066 | 120 Trần Quốc Toản, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
| 2067 | 450 Huỳnh Văn Lũy, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 2068 | 400 Nguyễn Văn Tiết, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 2069 | 350 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 2070 | 320 Lê Hồng Phong, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 2071 | 300 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 2072 | 280 Bùi Quốc Khánh, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 2073 | 260 Hoàng Văn Thụ, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 2074 | 120 Trần Tử Bình, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 2075 | 220 Yersin, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 2076 | 2M8G+Q8G, Đường Hùng Vương, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 2077 | 180 Mỹ Phước – Tân Vạn, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 2078 | 160 Ngô Gia Tự, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 2079 | 140 Bạch Đằng, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 2080 | 120 Phạm Ngọc Thạch, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
| 2081 | 75 Trần Phú, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 2082 | 100 Nguyễn Tất Thành, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 2083 | 50 Võ Nguyên Giáp, Phường Vĩnh Trường, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 2084 | 90 Phạm Văn Đồng, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 2085 | 110 Lê Hồng Phong, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 2086 | 80 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 2087 | 65 Nguyễn Thiện Thuật, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 2088 | 95 Hùng Vương, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 2089 | 115 Trần Quang Khải, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 2090 | 55 Hoàng Hoa Thám, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 2091 | 105 Yersin, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 2092 | 120 Lý Tự Trọng, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 2093 | 70 Nguyễn Chánh, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 2094 | 85 Nguyễn Trãi, Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 2095 | 95 Lê Thánh Tôn, Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 2096 | 60 Pasteur, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 2097 | 100 Quang Trung, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 2098 | 85 Thái Nguyên, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 2099 | 90 2 Tháng 4, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 2100 | 224 23 Tháng 10, Phường Ngọc Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 2101 | 60 Đặng Tất, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 2102 | 70 Đoàn Trần Nghiệp, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| 2103 | 470 đường 30 Tháng 4, Phường Rạch Dừa, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 2104 | 430 Lê Hồng Phong, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 2105 | 420 Trần Phú, Phường 5, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 2106 | 353 Hoàng Hoa Thám, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 2107 | 599A Nguyễn An Ninh, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 2108 | 310 Võ Thị Sáu, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 2109 | 270 Trương Công Định, Phường 3, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 2110 | 266 Nguyễn Thái Học, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 2111 | 245 Phạm Hồng Thái, Phường Thắng Nhì, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 2112 | 222 Bình Giã, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 2113 | 213 Ba Cu, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 2114 | 186 Lê Lợi, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 2115 | 3 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 2116 | 169 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thống Nhất, Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 2117 | 79 Võ Nguyên Giáp, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 2118 | 99 Võ Văn Kiệt, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 2119 | 48 Lê Lợi, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 2120 | 80 Hùng Vương, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 2121 | 111 Trần Hưng Đạo, Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 2122 | 81 Đống Đa, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 2123 | 66 Nguyễn Huệ, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 2124 | 98 Bà Triệu, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 2125 | 117 Nguyễn Sinh Cung, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 2126 | 52 Lý Thường Kiệt, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 2127 | 115 Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 2128 | 123 Nguyễn Công Trứ, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 2129 | 72 Phan Đình Phùng, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 2130 | 86 Trường Chinh, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 2131 | 75 An Dương Vương, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
| 2132 | 100 Nguyễn Tất Thành, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
| 2133 | 50 Tây Sơn, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
| 2134 | 90 Võ Nguyên Giáp, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
| 2135 | 110 Lê Duẩn, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
| 2136 | 80 Nguyễn Huệ, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
| 2137 | 95 Hùng Vương, Phường Nhơn Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
| 2138 | 115 Phạm Hùng, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
| 2139 | 75 Lương Ngọc Quyến, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
| 2140 | 100 Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
| 2141 | 50 Bắc Sơn, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
| 2142 | 90 Đ. Cách Mạng Tháng 8, Cam Giá, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
| 2143 | 110 Thống Nhất, Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
| 2144 | 80 Phan Đình Phùng, Phường Trưng Vương, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
| 2145 | 508/75 Cách Mạng Tháng 8, Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
| 2146 | 100 Thống Nhất, Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
| 2147 | 50 Lương Sơn, Phường Lương Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
| 2148 | 90 Trần Phú, Phường Cải Đan, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
| 2149 | 119 Phố Cò, Phường Phố Cò, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
| 2150 | 88 Bắc Sơn, Phường Bách Quang, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
| 2151 | 110 Đ. Bà Triệu, P. Trường Thi, Thanh Hóa, 40100 |
| 2152 | 75 Đại lộ Lê Lợi, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
| 2153 | 109 Hùng Vương, Phường Đông Hải, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
| 2154 | 50 Nguyễn Trãi, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
| 2155 | 90 Quang Trung, Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
| 2156 | 110 Bà Triệu, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
| 2157 | 73 Trần Phú, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
| 2158 | 133 Nguyễn Huệ, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
| 2159 | 45 Bà Triệu, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
| 2160 | 98 Quang Trung, Phường Đông Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
| 2161 | 190 Lê Lợi, Phường Lam Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
| 2162 | 160 Hùng Vương, Phường Phú Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
| 2163 | 120 Lý Thái Tổ, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2164 | 18 Hồ Ngọc Lân, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2165 | 77 Trần Hưng Đạo, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2166 | 248 Nguyễn Trãi, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2167 | 276 Nguyễn Văn Cừ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2168 | 50 Phố Huế, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2169 | 50 Nguyễn Công Trứ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2170 | 88 Hoàng Hoa Thám, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2171 | 120 Trần Phú, Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2172 | 230 Đường Lý Thường Kiệt, Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2173 | 237 Ngọc Hân Công Chúa, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2174 | 28 Nguyễn Quyền, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2175 | 172 Bình Than, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2176 | 95 Nguyễn Du, Phường Quang Vinh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2177 | 33 Hai Bà Trưng, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
| 2178 | 75 Trần Phú, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 2179 | 100 3 Tháng 2, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 2180 | 50 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 2181 | 90 Lê Đại Hành, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 2182 | 110 Bùi Thị Xuân, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 2183 | 65 Phan Đình Phùng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 2184 | 95 Trần Hưng Đạo, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 2185 | 115 Hoàng Văn Thụ, Phường 5, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 2186 | 55 Yersin, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 2187 | 105 Lý Tự Trọng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 2188 | 120 Hồ Tùng Mậu, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 2189 | 70 Đinh Tiên Hoàng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 2190 | 85 Hai Bà Trưng, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 2191 | 90 Nguyễn Công Trứ, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
| 2192 | 76 Trần Quốc Nghiễn, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2193 | 89 Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2194 | 46 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2195 | 160 Hoàng Quốc Việt, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2196 | 81 Vũ Văn Hiếu, Phường Hà Lầm, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2197 | 69 Lê Thánh Tông, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2198 | 96 Bãi Cháy, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2199 | 145 Trần Hưng Đạo, Phường Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2200 | 59 Hải Quân, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2201 | 108 Nguyễn Du, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2202 | 127 25 Tháng 4, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2203 | 76 Đặng Bá Hát, Phường Hà Phong, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2204 | 86 Đỗ Sĩ Họa, Phường Hà Trung, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2205 | 94 Giếng Đáy, Phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2206 | 75 Trần Phú, Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2207 | 100 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2208 | 50 Tân Bình, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2209 | 110 Bái Tử Long, Phường Cẩm Sơn, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2210 | 80 Đường Thanh Niên, Phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2211 | 65 Hoàng Quốc Việt, Phường Cẩm Tây, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2212 | 500 Quốc lộ 18, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2213 | 234 Trần Hưng Đạo, Phường Thanh Sơn, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2214 | 150 Nguyễn Du, Phường Yên Thanh, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2215 | 90 Lê Thanh Nghị, Phường Bắc Sơn, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2216 | 125 Nguyễn Văn Cừ, Phường Nam Khê, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2217 | 500 Quốc lộ 18, Phường Trần Phú, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2218 | 234 Hòa Bình, Phường Ka Long, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2219 | 150 Trần Phú, Phường Hải Hòa, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2220 | 90 Hùng Vương, Phường Hải Yên, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2221 | 125 Nguyễn Du, Phường Ninh Dương, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2222 | 500 Quốc lộ 18, Phường Đông Triều, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2223 | 234 Trần Hưng Đạo, Phường Mạo Khê, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2224 | 150 Hoàng Quốc Việt, Phường Hồng Phong, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2225 | 90 Nguyễn Du, Phường Đức Chính, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2226 | 125 Lê Thánh Tông, Phường Kim Sơn, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
| 2227 | 75 Đại lộ Hồ Chí Minh, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 2228 | 200 Đại lộ Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 2229 | 40 Đại lộ Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 2230 | 44 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 2231 | 110 Đường 30 Tháng 10, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 2232 | 82 Đường Đồng Khởi, Phường Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 2233 | 65 Đường Đô Lương, Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 2234 | 115 Đường Điện Biên Phủ, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 2235 | 55 Đường Bắc Sơn, Phường Cẩm Thượng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 2236 | 105 Đường Hồng Châu, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 2237 | 120 Đường Trần Liễu, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 2238 | 70 Đường Lê Lợi, Phường Phạm Ngũ Lão, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 2239 | 85 Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
| 2240 | 75 Đại lộ Hùng Vương, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 2241 | 100 Trần Phú, Phường Tân Dân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 2242 | 57 Nguyễn Tất Thành, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 2243 | 90 Lạc Long Quân, Phường Minh Nông, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 2244 | 111 Châu Phong, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 2245 | 85 Tiên Dung, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 2246 | 70 Nguyễn Du, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 2247 | 61 Nguyễn Khuyến, Phường Vân Cơ, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 2248 | 97 Lý Thường Kiệt, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 2249 | 105 Hai Bà Trưng, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 2250 | 80 Hòa Phong, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 2251 | 120 Nguyễn Du, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 2252 | 44 Lê Đồng, Phường Vân Phú, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 2253 | 100 Đinh Tiên Hoàng, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 2254 | 115 Trường Chinh, Phường Minh Nông, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
| 2255 | 75 Hùng Vương, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
| 2256 | 100 Lê Lợi, Phường Trần Phú, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
| 2257 | 50 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
| 2258 | 218 Xương Giang, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
| 2259 | 110 Lý Thái Tổ, Phường Mỹ Độ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
| 2260 | 85 Hoàng Hoa Thám, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
| 2261 | 70 Trần Nguyên Hãn, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
| 2262 | 100 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
| 2263 | 50 Trường Thi, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
| 2264 | 90 Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
| 2265 | 110 Phan Bội Châu, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
| 2266 | 85 Hồ Tùng Mậu, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
| 2267 | 95 Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
| 2268 | 60 Minh Khai, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
| 2269 | 105 Trần Phú, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
| 2270 | 500 Quốc lộ 10, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
| 2271 | 120 Nguyễn Thái Học, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
| 2272 | 55 Trần Hưng Đạo, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
| 2273 | 350 Lý Thường Kiệt, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
| 2274 | 53 Phan Đình Phùng, Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
| 2275 | 120 Quốc lộ 4D, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
| 2276 | 55 Trần Hưng Đạo, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
| 2277 | 107 Thanh Niên, Phường Duyên Hải, Thành phố Lào Cai |
| 2278 | 35 Nguyễn Thái Học, Phường Pom Hán, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
| 2279 | 10 Hoàng Liên, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
| 2280 | 120 Quốc lộ 6, Phường Tân Hòa, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
| 2281 | 450 Lê Thánh Tông, Phường Hữu Nghị, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
| 2282 | 55 Trần Hưng Đạo, Phường Phương Lâm, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
| 2283 | 125 Nguyễn Văn Cừ, Phường Thịnh Lang, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
| 2284 | 120 Tô Hiến Thành, Phường Đồng Tiến, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
| 2285 | 55 Quốc lộ 14, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
| 2286 | 45 Hùng Vương, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
| 2287 | 100 Nguyễn Viết Xuân, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
| 2288 | 15 Trường Chinh, Phường An Phú, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
| 2289 | 15 Lý Tự Trọng, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
| 2290 | 50 Quốc lộ 22, Phường 1, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
| 2291 | 100 Cách Mạng Tháng 8, Phường 2, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
| 2292 | 55 Nguyễn Chí Thanh, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
| 2293 | 35 Lê Duẩn, Phường Hiệp Ninh, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
| 2294 | 127 Tô Hiến Thành, Phường 4, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
| 2295 | 120 Quốc lộ 1A, Phường 1, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
| 2296 | 45 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 2, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
| 2297 | 44 Lê Quý Đôn, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
| 2298 | 35 Trần Phú, Phường 3, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
| 2299 | 32 Phạm Thái Bường, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
| 2300 | 50 Quốc lộ 1A, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
| 2301 | 46 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 2, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
| 2302 | 41 Lý Thường Kiệt, Phường 3, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
| 2303 | 5 Tân Hưng, Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
| 2304 | 3 Phan Văn Hớn, Phường 5, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
| 2305 | 50 Quốc lộ 1A, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
| 2306 | 45 Trần Hưng Đạo, Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
| 2307 | 40 Lê Lợi, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
| 2308 | 35 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phú Hài, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
| 2309 | 30 Bà Triệu, Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
| 2310 | 50 Quốc lộ 1A, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
| 2311 | 45 Nguyễn Nghiêm, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
| 2312 | 120 Lê Lợi, Phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 2313 | 230 Hai Bà Trưng, Phường Tân Định, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 2314 | 200 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 2315 | 180 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 2316 | 350 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 2317 | 400 Võ Văn Kiệt, Phường Cô Giang, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 2318 | 90 Nguyễn Văn Cừ, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 2319 | 150 Bùi Viện, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 2320 | 274 Cống Quỳnh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 2321 | 250 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 2322 | 300 Võ Thị Sáu, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 2323 | 500 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2324 | 450 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 10, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2325 | 350 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2326 | 320 Điện Biên Phủ, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2327 | 240 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2328 | 448 Võ Văn Tần, Phường 5, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2329 | 20 Lê Văn Sỹ, Phường 13, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2330 | 180 Rạch Bùng Binh, Phường 10, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2331 | 140 Tôn Thất Tùng, Phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2332 | 120 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2333 | 120 Hoàng Diệu, Phường 5, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2334 | 140 Tôn Thất Thuyết, Phường 16, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2335 | 2 Tôn Thất Thuyết, Phường 18, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2336 | 140 Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2337 | 160 Khánh Hội, Phường 6, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2338 | 280 Lê Quốc Hưng, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2339 | 33 Cầu Kênh Tẻ, Phường 3, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2340 | 22 Tăng Bạt Hổ, Phường 10, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2341 | số 481 đường An Dương Vương, Phường 8, Quận 5, Tp.HCM |
| 2342 | Số 336 đường Trần Phú, phường 07, quận 05, TP. Hồ Chí Minh. |
| 2343 | 397 Trần Phú, Phường 7, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2344 | 300 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2345 | 280 Nguyễn Văn Cừ, Phường 2, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2346 | 200 Dương Bá Trạc, Phường 2, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2347 | 120 Ngô Quyền, Phường 12, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2348 | 140 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 2, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2349 | 120 Lê Thị Hồng Gấm, Phường 5, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2350 | 100 Nguyễn Văn Luông, Phường 12, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
| 2351 | 708/1/15A Hồng Bàng, Phường 1, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
| 2352 | 105 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
| 2353 | 100 Bình Phú, Phường 11, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
| 2354 | 95 Phạm Văn Chí, Phường 8, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
| 2355 | 85 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
| 2356 | 120 An Dương Vương, Phường 10, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
| 2357 | 115 Chợ Lớn, Phường 11, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
| 2358 | 90 Phạm Đình Hổ, Phường 6, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
| 2359 | 120 Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
| 2360 | 100 Huỳnh Tấn Phát, Phường Bình Thuận, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
| 2361 | 90 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
| 2362 | 90 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
| 2363 | 105 Lê Văn Lương, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
| 2364 | 100 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
| 2365 | 85 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
| 2366 | 110 Hoàng Quốc Việt, Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
| 2367 | 240 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
| 2368 | 508 Huỳnh Tấn Phát, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2369 | 120 Phạm Thế Hiển, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2370 | 100 Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2371 | 90 Âu Dương Lân, Phường 2, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2372 | 110 Dương Bá Trạc, Phường 1, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2373 | 199B Phạm Hùng, Phường 4, Quận 8, Hồ Chí Minh |
| 2374 | 120 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2375 | 110 Hoài Thanh, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2376 | 120 Lưu Hữu Phước, Phường 15, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2377 | 100 Trịnh Quang Nghị, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2378 | 95 Nguyễn Văn Của, Phường 9, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2379 | Số 243 đường Sự Vạn Hạnh, Phường 9, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
| 2380 | 90 Nguyễn Tri Phương, Phường 5, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2381 | 110 Lý Thái Tổ, Phường 9, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2382 | 95 Tô Hiến Thành, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2383 | 85 Thành Thái, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2384 | 105 Bà Hạt, Phường 4, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2385 | 90 Ngô Quyền, Phường 6, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2386 | 100 Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2387 | 90 Điện Biên Phủ, Phường 8, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2388 | 95 Nguyễn Chí Thanh, Phường 9, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2389 | 90 Lê Đại Hành, Phường 7, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2390 | 85 Hồng Bàng, Phường 1, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2391 | 95 Âu Cơ, Phường 14, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2392 | 120 Lạc Long Quân, Phường 3, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2393 | 110 Nguyễn Thị Nhỏ, Phường 16, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2394 | 95 Hòa Bình, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2395 | số 49 đường Thuận Kiều, Phường 4, Quận 11, Tp.HCM |
| 2396 | 85 Tôn Thất Hiệp, Phường 9, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2397 | 95 Dương Đình Nghệ, Phường 4, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2398 | 90 Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2399 | 85 Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2400 | 110 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2401 | 95 Tô Ký, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2402 | 120 Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2403 | 100 Dương Thị Giang, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2404 | 85 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2405 | 110 Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2406 | 110 Nguyễn Thị Búp, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2407 | 95 An Phú Đông 3, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2408 | 90 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2409 | 85 Lê Trọng Tấn, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2410 | 95 Mã Lò, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2411 | 120 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2412 | 100 Đường số 7, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2413 | 625 QL1A, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2414 | 110 Kinh Dương Vương, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2415 | 95 Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2416 | 95 Nguyễn Cửu Phú, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2417 | 100 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2418 | 90 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2419 | 85 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2420 | 100 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2421 | 85 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2422 | Số 250, đường Bạch Đằng, phường 24, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2423 | 95 Hoàng Hoa Thám, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2424 | 120 Trường Sa, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2425 | 85 Phan Xích Long, Phường 3, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2426 | 100 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2427 | 110 Phan Văn Trị, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2428 | 8/5 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2429 | 9/5 Thống Nhất, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2430 | Số 05 Phạm Ngũ Lão, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2431 | Số 2E, đường số 11, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2432 | 110 Lê Quang Định, Phường 1, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2433 | 100 Phạm Văn Đồng, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2434 | 110 Phạm Huy Thông, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2435 | 95 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2436 | 100 Phan Đăng Lưu, Phường 3, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2437 | 90 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 11, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2438 | 110 Phan Xích Long, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2439 | 95 Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2440 | 120 Đặng Văn Ngữ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2441 | 100 Trường Sa, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2442 | 574/85 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2443 | 110 Đào Duy Anh, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2444 | 95 Nguyễn Thượng Hiền, Phường 5, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2445 | 100 Huỳnh Văn Bánh, Phường 12, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2446 | 100 Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2447 | 85 Trường Chinh, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2448 | 1 Lý Thường Kiệt, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2449 | 90 Út Tịch, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2450 | 120 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2451 | 110 Âu Cơ, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2452 | 120 Nguyễn Hồng Đào, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2453 | 90 Lê Trung Nghĩa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2454 | 85 Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2455 | 428/85 Lũy Bán Bích, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2456 | 100 Thạch Lam, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2457 | 90 Độc Lập, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2458 | 16 đường Lê Thúc Hoạch, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2459 | 90 Trường Chinh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2460 | 95 Bình Long, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2461 | 100 Kênh Tân Hóa, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2462 | 120 Dương Văn Dương, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2463 | 90 Tân Hương, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2464 | 85 Hòa Bình, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2465 | 53 Quốc lộ 1A, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2466 | 76 Nguyễn Văn Linh, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2467 | 102 Đinh Đức Thiện, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2468 | 92 Trần Văn Giàu, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2469 | 140 Võ Văn Vân, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2470 | 77 Duyên Hải, Xã Long Hòa, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2471 | 108 Tắc Xuất, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2472 | 98 Tam Thôn Hiệp, Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2473 | 126 Lý Nhơn, Xã Lý Nhơn, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2474 | 56 An Thới Đông, Xã An Thới Đông, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2475 | 42 Đường Lê Vĩnh Huy, Thị Trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2476 | 101 Quốc Lộ 22, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2477 | 92 Nguyễn Văn Khạ, Xã Thái Mỹ, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2478 | 124 Bến Than, Xã Hòa Phú, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2479 | 56 Võ Văn Bích, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2480 | 8 Lý Thường Kiệt, Thị Trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2481 | 88 Đặng Công Bỉnh, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2482 | 58 Lê Thị Hà, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2483 | 96 Phan Văn Hớn, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2484 | 111 Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2485 | 82 Lê Văn Lương, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2486 | 52 Đào Sư Tích, Xã Phước Lộc, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2487 | 98 Huỳnh Tấn Phát, Thị trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2488 | 117 Nguyễn Bình, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2489 | 109 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2490 | 55 Phạm Văn Đồng, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2491 | 94 Mai Chí Thọ, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2492 | 86 Võ Chí Công, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2493 | 87 Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2494 | 47 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2495 | đường 35, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2496 | 53 Lã Xuân Oai, Phường Long Trường, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2497 | 207 Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2498 | 1264 Tăng Nhơn Phú, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2499 | 73 Bưng Ông Thoàn, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2500 | Số 503, đường Xa Lộ Hà Nội, phường An Phú, Thành phố Thủ Đức |
| 2501 | 17 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
